- Trang chủ
- Điều kiện xét tuyển
- Hồ sơ và cách đăng ký
- Hướng dẫn nhập học
- Ngành xét tuyển
- Tư vấn tuyển sinh
- Giới thiệu trường
MENU
STT | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Dân tộc | Điện thoại | KV | ĐT | Hệ đào tạo | Ngành đào tạo | Phương thức TS | Điểm tổng kết | Đ/c nhận giấy báo | Ngày đăng ký |
1 | Lê Bảo Trân | Nữ | 20/10/2007 | Kinh | 386255292 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7 | R chai 3 Phú Hội Đức Trọng Lâm Đồng | 2025-06-27 17:21:06 |
2 | Trương Minh Hoài | Nữ | 29/10/2007 | Kinh | 397670934 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.06 | 137/5 Thôn Phú Thịnh - Xã Phú Hội - Huyện Đức Trọng - Tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-27 12:11:40 |
3 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | Nữ | 23/10/2005 | Kinh | 846331955 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,9 | Đà lạt | 2025-06-27 00:46:34 |
4 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | Nữ | 23/10/2005 | Kinh | 846331955 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,9 | Đà lạt | 2025-06-26 22:35:03 |
5 | NGUYỄN NGỌC THƠ | Nữ | 18/06/2007 | KINH | 378195243 | KV2 | 03 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.1 | thôn đạ mur,xã đạ k nàng đam rông lâm đồng | 2025-06-24 21:13:57 |
6 | Phạm Lưu Hương Giang | Nữ | 29/08/2007 | Kinh | 832052789 | KV1 | Ko | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.1 | Tập thể trường tiểu học Đa Nung xã Đạ Đờn huyện Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-24 21:10:00 |
7 | Hoàng Sỹ Khôi | Nam | 11/3/2007 | Kinh | 368533142 | KV3 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.355555 | 69Tân Lập, Lạc Lâm, Đơn Dương, Lâm Đồng | 2025-06-24 18:56:17 |
8 | Liêng Hót Ja Min | Nam | 23/06/2007 | Chil | 357084809 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,7 | Thôn Đạ Kao 2 ,xã Đạ Tông ,huyện Đam Rông ,tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-24 10:59:33 |
9 | Trần Kiều My | Nữ | 17/06/2007 | Kinh | 388709453 | KV2 | Ko | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.6 | 20 khu An Phú House Cao Thắng p7 Lâm Đồng Thành Phố Đà Lạt | 2025-06-24 10:20:53 |
10 | Liêng Hót Ben Gia Min | Nam | 31/10/2007 | Cil | 345852805 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.9 | Thôn Băng Dung Xã Đạ K\' Nàng Huyện Đam Rông Tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-23 22:53:59 |
11 | Liêng Hót Ben Gia Min | Nam | 31/10/2007 | Cil | 345852805 | KV1 | Ko | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.9 | Thôn Băng Dung - Xã Đạ K\' Nàng - Huyện Đam Rông - Tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-23 22:47:42 |
12 | Bùi Ngọc Bảo Trâm | Nữ | 02/01/2007 | Kinh | 866078871 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.4 | số nhà 80, thôn 3, Đạ Ròn, Đơn Dương | 2025-06-23 20:12:57 |
13 | Vũ Thị Ánh | Nữ | 5/6/2007 | Kinh | 358238507 | KV2-NT | Ko | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,5 | Xóm 1 thôn tân hòa xã Tân Thành huyện Đức Trọng tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-23 16:45:24 |
14 | Vũ Thị Ánh | Nữ | 5/6/2007 | Kinh | 358238507 | KV2-NT | Ko | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,5 | Xóm 1 thôn Tân Hòa xã Tân Thành huyện Đức Trọng tỉnh lâm Đồng | 2025-06-23 16:32:38 |
15 | Trương Thị MỸ TRÂM | Nữ | 27/4/2007 | Kinh | 98182730 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.53 | Thạnh mỹ đơn dương | 2025-06-23 12:22:47 |
16 | K CI NA | Nữ | 13/11/2007 | K\'Ho | 378198407 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.0 | 184A, K Long C Hiệp An, Đạ Đờn | 2025-06-23 12:03:48 |
17 | K \'CI NA | Nữ | 13/11/2007 | K\' Ho | 378198407 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.65 | 184A, K Long C, Hiệp An, Đức Trọng | 2025-06-23 11:56:45 |
18 | NGUYỄN THỊ DẠ THẢO | Nữ | 11/11/2004 | Kinh | 963054161 | KV3 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6.6 - HKII lớp 10: 6.4 - HKI lớp 11: 5.6 - HKII lớp 11: 6.2 - HKI lớp 12: 7.0 | 353 tự tạo trại mát phường 11 đà lạt | 2025-06-23 11:42:15 |
19 | Lê Nhật Anh | Nam | 18/11/2007 | kinh | 703273046 | KV1 | Ko | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.8 | 25/8 Phan Đình Phùng , Thị Trấn Liên Nghĩa , huyện Đức Trọng , Tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-23 11:24:00 |
20 | Phạm Ngọc Quỳnh | Nữ | 02/04/2007 | Kinh | 819716271 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.1 | 1/3 ngô thị nhậm,phường 4,Đà Lạt,Lâm Đồng | 2025-06-23 11:14:04 |
21 | Phạm Ngọc Quỳnh | Nữ | 02/04/2007 | Kinh | 819716271 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.1 | 1/3 ngô thị nhậm,phường 4,Đà Lạt,Lâm Đồng | 2025-06-23 00:05:10 |
22 | Phạm Ngọc Quỳnh | Nữ | 02/04/2007 | Kinh | 819716271 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.1 | 1/3 ngô thị nhậm,phường 4,Đà Lạt,Lâm Đồng | 2025-06-22 23:47:59 |
23 | Nguyễn Kim Ngân | Nữ | 04/09/2007 | Kinh | 375564768 | KV3 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.0 | Tỉnh Đồng Nai ,huyện Tân Phú ,xã Phú Sơn | 2025-06-22 20:06:46 | |
24 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | Nữ | 08/07/1994 | Kinh | 916646784 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.7 | Tỉnh Lâm Đồng, Thành phố Đà Lạt , Xã Xuân Trường | 2025-06-22 16:52:27 |
25 | Nguyễn Quang Tuyến | Nam | 8/4/2027 | Kinh | 837062906 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.3 | Thôn Hamanhai2 xã Quảng lập ( Pro\'h cũ ) Huyện Đơn Dương Tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-22 15:17:33 |
26 | Cao Tuyết Vy | Nữ | 04/7/2003 | Kinh | 822101648 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.8 | 12a La Sơn Phu Tử - thành phố Đà Lạt -tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-22 12:47:27 |
27 | Nguyễn Duy Trường | Nam | 21/02/2005 | Kinh | 945319835 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.5 | 222 Thanh Bình 2- Bình Thạnh-Đức Trọng- Lâm Đồng | 2025-06-22 12:41:11 |
28 | KA MỸ HẠO | Nữ | 17/11/2007 | Kơ ho | 868221065 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,2 | Số nhà 16 thôn5 tam bố di linh lâm đồng | 2025-06-22 08:51:14 |
29 | Phạm Ngọc Quỳnh | Nữ | 02/04/2007 | Kinh | 819716271 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.1 | 1/3 ngô thị nhậm,phường 4,Đà Lạt,Lâm Đồng | 2025-06-22 00:00:16 |
30 | Nguyễn vũ khánh như | Nữ | 20/03/2007 | Kinh | 356699529 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 5.7 - HKII lớp 10: 5.9 - HKI lớp 11: 6.5 - HKII lớp 11: 6.6 - HKI lớp 12: 6.6 | Tổ 5 trường thọ đà lạt lâm đồng | 2025-06-21 20:07:02 |
31 | Nguyễn vũ khánh như | Nữ | 20/03/2007 | Kinh | 356699529 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.5 | Tổ 5 trường thọ trạm hành đà lạt | 2025-06-21 20:06:46 |
32 | Nguyễn Trăng Thanh | Nam | 14/09/2007 | Kinh | 818077289 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8,2 | Thôn Triệu Phong 2, xã Quảng Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận | 2025-06-21 19:58:18 |
33 | Trần Xuân Hiền | Nam | 25/01/2007 | Kinh | 394630547 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.1 | Ngã tư thôn 7 xã Hoà Nam huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-21 18:25:27 |
34 | Hoàng Thị Mai | Nữ | 22/12/2007 | Raglai | 398620135 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.33 | Xã Phan Dũng Huyện Tuy phong Tỉnh Bình Thuận | 2025-06-21 18:19:33 |
35 | Hoàng Thị Mai | Nữ | 22/12/2007 | Raglai | 398620135 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.33 | Xã Phan Dũng Huyện Tuy phong Tỉnh Bình Thuận | 2025-06-21 18:19:32 |
36 | Hoàng Thị Mai | Nữ | 22/12/2007 | Raglai | 398620135 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.33 | Xã Phan Dũng Huyện Tuy phong Tỉnh Bình Thuận | 2025-06-21 18:19:32 |
37 | Hoàng Thị Mai | Nữ | 22/12/2007 | Raglai | 398620135 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.33 | Xã Phan Dũng Huyện Tuy phong Tỉnh Bình Thuận | 2025-06-21 18:19:31 |
38 | Hoàng Thị Mai | Nữ | 22/12/2007 | Raglai | 398620135 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.33 | Xã Phan Dũng Huyện Tuy phong Tỉnh Bình Thuận | 2025-06-21 18:19:30 |
39 | Vũ Thị Bích Mai | Nữ | 10/08/2007 | Kinh | 378007250 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,72 | Đạ Rsal- Đam Rông- Lâm Đồng | 2025-06-21 17:34:50 |
40 | Ka Nhụy | Nữ | 19/10/2007 | Cơ -ho | 375496402 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.1 | Bưu điện xã Bảo Thuận -huyện Di Linh -Lâm Đồng | 2025-06-21 17:22:31 |
41 | Ka\' hiên | Nữ | 04/09/2007 | Nộp | 343868067 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.1 | Tỉnh lâm đồng , huyện di linh, xã Sơn điền | 2025-06-21 16:05:04 |
42 | Châu Nữ Hồng Cầm | Nữ | 25/12/2007 | Chăm | 912942505 | KV2 | 06 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.2 | Thôn Tuấn Tú xã An Hải huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận | 2025-06-21 14:55:18 |
43 | Sruk Ý Như | Nữ | 01/06/2007 | M’nông | 961130856 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.49 | Thôn Phi Jut Đạ rsal Đam rông Lâm Đồng | 2025-06-21 14:35:27 |
44 | Bùi Minh Giang | Nam | 14/02/2005 | Kinh | 333184616 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.1 | Thôn Định An, xã Hiệp An, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-20 08:31:48 |
45 | Lư Nữ Quỳnh Như | Nữ | 14/09/2007 | Chăm | 382739371 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.01 | bình thuận- bắc bình - phan hoà | 2025-06-19 21:56:48 |
46 | Nguyễn Quốc Bảo | Nam | 17/08/2007 | Kinh | 917558372 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.53 | Quảng Hiệp , Quảng Lập , Đơn Dương Lâm Đồng | 2025-06-19 10:16:19 |
47 | Srũk Ý Như | Nữ | 01/06/2007 | M’nông | 961130856 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.49 | Thôn Phi jút - Đạ rsal - Đam Rông - Lâm Đồng | 2025-06-19 07:37:29 |
48 | Na Ri A Nai Như | Nữ | 31012007 | K’ho | 783638134 | KV3 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.5 | Tỉnh Lâm Đồng , Huyện Đơn Dương , Xã Ka Đơn | 2025-06-18 15:25:35 |
49 | Phan Lý Quỳnh Quyên | Nữ | 15/12/2007 | Kinh | 798547381 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.98 | Thôn 1 xã Liêng Srônh - huyện Đam Rông - tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-18 13:56:24 |
50 | nguyễn phương thanh | Nữ | 29/12/2007 | kinh | 832472902 | KV1 | 02 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.0 | tân trung đạ k nàng đam rông lâm đồng | 2025-06-18 08:16:46 |
51 | nguyễn phương thanh | Nữ | 29/12/2007 | kinh | 832472902 | KV1 | 02 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.0 | tân trung đạ k nàng đam rông lâm đồng | 2025-06-18 08:12:51 |
52 | nguyễn phương thanh | Nữ | 29/12/2007 | kinh | 832472902 | KV1 | 02 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.0 | tân trung đạ k nàng đam rông lâm đồng | 2025-06-18 08:12:43 |
53 | nguyễn phương thanh | Nữ | 29/12/2007 | kinh | 832472902 | KV1 | 02 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.0 | tân trung đạ k nàng đam rông lâm đồng | 2025-06-18 08:12:28 |
54 | Trần Trang Thi | Nữ | 07/08/2007 | Kinh | 985466934 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.23 | 61/63 Võ Trường Toản, Phường 8, Thành Phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-17 21:31:08 |
55 | Nguyễn Phương Thanh | Nữ | 29/12/2007 | kinh | 832472902 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.0 | thôn tân trung- xã đạ k nàng- huyện đam rông- tỉnh lâm đồng | 2025-06-17 16:54:13 |
56 | Nguyễn Phương Thanh | Nữ | 29/12/2007 | kinh | 832472902 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.0 | thôn tân trung- xã đạ k nàng- huyện đam rông- tỉnh lâm đồng | 2025-06-17 16:54:03 |
57 | Trần Xuân Hiền | Nam | 25/01/2007 | Kinh | 394630547 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.1 | Thôn 7 xã Hoà Nam huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-17 12:05:45 |
58 | Yuk Rơ La H Nin | Nữ | 13/02/2007 | M’nông | 949700317 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 7.2 - HKII lớp 10: 7.4 - HKI lớp 11: 7.3 - HKII lớp 11: 8.0 - HKI lớp 12: 7.7 | Thôn 2, xã Rô Men, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-16 19:30:06 |
59 | Cil Múp K Thắm | Nữ | 09-06-2007 | Cil | 337045784 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 7,1 - HKII lớp 10: 7,3 - HKI lớp 11: 7,9 - HKII lớp 11: 8,0 - HKI lớp 12: 7,7 | Thôn Đạ Dâng xã Liên Hà huyện Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-16 19:07:54 |
60 | Nguyễn Huỳnh Ánh Hân | Nữ | 01/10/2007 | Kinh | 394354483 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.53 | Lạc Tân 3 - Xã Phước Diêm - Huyện Thuận Nam - Tỉnh Ninh Thuận | 2025-06-16 17:56:10 |
61 | Dương nguyễn Linh chi | Nữ | 26/03/2007 | Kinh | 327576361 | KV2-NT | Ko | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.4 | 42.văn tiến dũng.khu phố 2 .tân sơn.ninh sơn.ninh thuận | 2025-06-16 14:19:29 |
62 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | Nữ | 02/05/2007 | Kinh | 962043614 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 8 - HKII lớp 10: 8.4 - HKI lớp 11: 8.2 - HKII lớp 11: 8.2 - HKI lớp 12: 8.3 | 104 Trần Quang Khải P8 Đà Lạt Lâm Đồng | 2025-06-16 11:29:00 |
63 | Cill Pam Mai Vân | Nữ | 05/08/2007 | Cill | 792016515 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,5 | Thôn Ta Ly 1 - Ka Đô - Đơn Dương - Lâm Đồng | 2025-06-16 10:57:55 |
64 | Khúc Nguyễn Hồng Sương | Nữ | 17/03/1998 | Kinh | 912764087 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.2 | 218, Xóm 4, thôn Nghĩa Hiệp 1, Xã Ka Đô, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-16 10:51:31 |
65 | Phùng Văn Lộc | Nam | 06/01/2005 | Kinh | 775268500 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.3 | 55 lý nam đế,p8,thành phố đà lạt,tỉnh lâm đồng | 2025-06-16 10:27:12 |
66 | Hoàng Thị Mai Tranh | Nữ | 22/12/2007 | Raglai | 398620135 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8,33 | Xã Phan Dũng Huyện Tuy phong Tỉnh Bình Thuận | 2025-06-16 09:41:11 |
67 | Hầu Thị Sinh | Nữ | 22/09/2007 | Hmông | 962236334 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.3 | xã Liêng Srônh-huyệnĐam Rông-tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-15 19:08:21 |
68 | Hầu Thị Sinh | Nữ | 22/09/2007 | Hmông | 962236334 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.3 | xã Liêng Srônh-huyệnĐam Rông-tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-15 19:08:19 |
69 | Hầu Thị Sinh | Nữ | 22/09/2007 | Hmông | 962236334 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.3 | xã Liêng Srônh-huyệnĐam Rông-tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-15 19:08:15 |
70 | Hầu Thị Sinh | Nữ | 22/09/2007 | Hmông | 962236334 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.3 | xã Liêng Srônh-huyệnĐam Rông-tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-15 19:08:14 |
71 | KA SA KHÁNH LY | Nữ | 18/11/2007 | K’ho | 366990743 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.71 | Xã Lộc Nam Huyện Bảo Lâm Tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-15 11:57:30 |
72 | KA SA KHÁNH LY | Nữ | 18/11/2007 | K’ho | 366996743 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.71 | Thôn 4 Xã Lộc Nam Huyện Bảo Lâm Tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-15 10:54:39 |
73 | KA SA KHÁNH LY | Nữ | 18/11/2007 | K’ho | 366996743 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.71 | Thôn 4 Xã Lộc Nam Huyện Bảo Lâm Tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-15 10:54:33 |
74 | KA SA KHÁNH LY | Nữ | 18/11/2007 | K’ho | 366996743 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.71 | Thôn 4 Xã Lộc Nam Huyện Bảo Lâm Tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-15 10:54:32 |
75 | KA SA KHÁNH LY | Nữ | 18/11/2007 | K’ho | 366996743 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.71 | Thôn 4 Xã Lộc Nam Huyện Bảo Lâm Tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-15 10:54:31 |
76 | KA SA KHÁNH LY | Nữ | 18/11/2007 | K’ho | 366996743 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.71 | Thôn 4 Xã Lộc Nam Huyện Bảo Lâm Tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-15 10:53:56 |
77 | Hầu Thị Sinh | Nữ | 22/09/2006 | HMông | 962236334 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,3 | Thoon5,liêng Sronh-Đam Rông-Lâm Đồng | 2025-06-14 19:53:53 |
78 | Hầu Thị Sinh | Nữ | 22/09/2006 | HMông | 962236334 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,3 | Thoon5,liêng Sronh-Đam Rông-Lâm Đồng | 2025-06-14 19:53:44 |
79 | Vy Thị Mộng Hoài | Nữ | 08/12/2007 | nùng | 846217417 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.52 | tổ 33 đường hồ xuân hương liên nghĩa đức trọng lâm đồng | 2025-06-14 03:24:09 |
80 | Trịnh Bảo Ngọc | Nữ | 25/02/2007 | Kinh | 345501014 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.78 | Tổ dân phố 8A thị trấn Đạ Tẻh Đạ Huoai | 2025-06-13 21:47:03 |
81 | Nguyễn Thị Hoài Nhi | Nữ | 24/08/2007 | Kinh | 867023719 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.0 | Thôn 7 Xã Quảng Trị Huyện Đạ Huoai tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-13 15:19:03 |
82 | Nguyễn Ngọc Lan Thy | Nữ | 3/4/2007 | Kinh | 387604034 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,06 | 97/8a Xô Viết Nghệ Tĩnh Phường 7 | 2025-06-13 15:18:07 |
83 | Lơ Mu Lê Nin | Nữ | 15/04/2007 | Cil | 392754833 | KV3 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 5,2 - HKII lớp 10: 6,8 - HKI lớp 11: 6,7 - HKII lớp 11: 7,1 - HKI lớp 12: 6,6 | Lơ Mu Lê Nin Thôn 6 Đạ Ty xã Đạ Đờn huyện Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-13 14:48:07 |
84 | Lê Thị Minh Nguyệt | Nữ | 18/08/2007 | Kinh | 327144794 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,4 | 116/4 Trương Định, khu phố 8, phường Phước Mỹ, Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận | 2025-06-13 07:02:59 |
85 | Nguyễn thị hiếu | Nữ | 23/08/2007 | kinh | 785318575 | KV2-NT | 02 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.2 | từ tâm1,phước hải,ninh phước,ninh thuận | 2025-06-12 17:47:25 |
86 | Trần Xuân Hiền | Nam | 25/01/2007 | Kinh | 394630547 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6.3 - HKII lớp 10: 6.5 - HKI lớp 11: 6.9 - HKII lớp 11: 6.8 - HKI lớp 12: 7.1 | Trần Xuân Hiền thôn 7 xã Hoà Nam huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-12 17:31:13 |
87 | Trần Xuân Hiền | Nam | 25/01/2007 | Kinh | 394630547 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6.3 - HKII lớp 10: 6.5 - HKI lớp 11: 6.9 - HKII lớp 11: 6.8 - HKI lớp 12: 7.1 | Trần Xuân Hiền thôn 7 xã Hoà Nam huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-12 17:29:30 |
88 | Trịnh Thị Thùy Linh | Nữ | 27/09/2007 | Kinh | 377787611 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.54 | Thôn Quế Dương - Xã Hoài Đức - Huyện Lâm Hà- Tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-12 17:27:51 |
89 | TRẦN THỊ THÁI HOÀ | Nữ | 02/01/1985 | KINH | 907863086 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.6 | 198 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG, PHƯỜNG 8, THÀNH PHỐ ĐÀ LẠT, LÂM ĐỒNG | 2025-06-12 16:54:23 |
90 | Nguyễn Huỳnh Kim Quốc | Nam | 06/02/2007 | Kinh | 944531560 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,8 | 27 Lê Quý Đôn phường 5 tp Đà Lạt tỉnh lâm đồng | 2025-06-12 16:12:35 |
91 | Phan Thị Thu Hiền | Nữ | 20/5/2001 | Kinh | 943999727 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,8 | 100 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 7, Đà Lạt, Lâm Đồng | 2025-06-12 15:32:49 |
92 | Trần thị thu nhân | Nữ | 28/07/2006 | kinh | 377510814 | KV1 | Ko | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8 | 55 lữ gia, phường 9, thành phố đà lạt, lâm đồng | 2025-06-12 01:06:04 |
93 | Nguyễn Vũ Thuỳ Dương | Nữ | 06/06/2004 | Kinh | 366980943 | KV3 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.7 | 28/20 Lữ Gia Phường 9 TP Đà Lạt Lâm Đồng | 2025-06-11 15:42:55 |
94 | Nguyễn Thị Hồng Diễm | Nữ | 23/08/2006 | Kinh | 964401942 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.2 | Thôn 2, xã Lộc Nam, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-11 12:31:14 |
95 | K’ Khôi | Nam | 18/09/2007 | Kơ Ho | 372721404 | KV3 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,3 | Lâm Đồng-Lâm Hà-Thị Trấn Đinh Văn | 2025-06-11 11:29:58 |
96 | Lê Thị Diệu Hương | Nữ | 14/01/2004 | Kinh | 376406367 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,2 | 199 Huỳnh Văn Nghệ Phường 12 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh | 2025-06-11 08:21:58 |
97 | Hoàng Gia Vỹ | Nam | 15/4/2007 | Kinh | 902196534 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.9 | Ấp thị cầu, Xã Phú Đông, Huyện Nhơn trạch, Tỉnh Đồng nai | 2025-06-10 21:08:24 |
98 | K’ Khôi | Nam | 18/09/2007 | Kơ ho | 372721405 | KV3 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,3 | Lâm Đồng Lâm Hà Thị Trấn Đinh Văn | 2025-06-10 19:07:21 |
99 | nguyễn phương thanh | Nữ | 29/12/2007 | kinh | 832472902 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.0 | thôn tân trung xã đạ k nàng huyện đam rông tỉnh lâm đồng | 2025-06-10 17:23:00 |
100 | nguyễn phương thanh | Nữ | 29/12/2007 | kinh | 832472902 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.0 | thôn tân trung xã đạ k nàng huyện đam rông tỉnh lâm đồng | 2025-06-10 17:23:00 |
101 | nguyễn phương thanh | Nữ | 29/12/2007 | kinh | 832472902 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.0 | thôn tân trung xã đạ k nàng huyện đam rông tỉnh lâm đồng | 2025-06-10 17:22:58 |
102 | nguyễn phương thanh | Nữ | 29/12/2007 | kinh | 832472902 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.0 | thôn tân trung xã đạ k nàng huyện đam rông tỉnh lâm đồng | 2025-06-10 17:22:57 |
103 | nguyễn phương thanh | Nữ | 29/12/2007 | kinh | 832472902 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.0 | thôn tân trung xã đạ k nàng huyện đam rông tỉnh lâm đồng | 2025-06-10 17:22:54 |
104 | nguyễn phương thanh | Nữ | 29/12/2007 | kinh | 832472902 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.0 | thôn tân trung xã đạ k nàng huyện đam rông tỉnh lâm đồng | 2025-06-10 17:22:53 |
105 | nguyễn phương thanh | Nữ | 29/12/2007 | kinh | 832472902 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.0 | thôn tân trung xã đạ k nàng huyện đam rông tỉnh lâm đồng | 2025-06-10 17:22:50 |
106 | nguyễn phương thanh | Nữ | 29/12/2007 | kinh | 832472902 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.00 | thôn tân trung xã đạ k nàng huyện đam rông tỉnh lâm đồng | 2025-06-10 17:18:44 |
107 | nguyễn phương thanh | Nữ | 29/12/2007 | kinh | 832472902 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.00 | thôn tân trung xã đạ k nàng huyện đam rông tỉnh lâm đồng | 2025-06-10 17:18:42 |
108 | nguyễn phương thanh | Nữ | 29/12/2007 | kinh | 832472902 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.00 | thôn tân trung xã đạ k nàng huyện đam rông tỉnh lâm đồng | 2025-06-10 17:18:38 |
109 | nguyễn phương thanh | Nữ | 29/12/2007 | kinh | 832472902 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.00 | thôn tân trung xã đạ k nàng huyện đam rông tỉnh lâm đồng | 2025-06-10 17:18:36 |
110 | nguyễn phương thanh | Nữ | 29/12/2007 | kinh | 832472902 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.00 | thôn tân trung xã đạ k nàng huyện đam rông tỉnh lâm đồng | 2025-06-10 17:18:21 |
111 | Lơ Mu Lê Nin | Nữ | 15/04/2007 | Cil | 392754833 | KV3 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 5,2 - HKII lớp 10: 6,8 - HKI lớp 11: 6,7 - HKII lớp 11: 7,1 - HKI lớp 12: 6,6 | Lơ Mu Lê Nin Thôn 6 Đạ Ty xã Đạ Đờn huyện Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-10 16:07:32 |
112 | Ka Hoà | Nữ | 12/12/2007 | Cơ Ho | 339979063 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,59 | Số 51 thôn Đăng Gia xã Sơn Điền huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-10 11:32:18 |
113 | KA MỸ HẠO | Nữ | 17/11/2007 | Cơ ho | 868221065 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,2 | Số nhà 16 thôn5 tam bố di linh lâm đồng | 2025-06-10 06:41:56 |
114 | Nguyễn Quốc Bảo | Nam | 17/08/2007 | Kinh | 917558372 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.53 | Thôn Quảng Hiệp, Xã Quảng Lập, Huyện Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-09 06:08:57 |
115 | Đạt Thị Thiên Nhiên | Nữ | 16/04/2007 | Chăm | 914844132 | KV3 | 03 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7 | Tỉnh Ninh Thuận - Huyện Ninh Phước - Xã Phước Hậu - Thôn Hiếu Lễ ( đường láng ngài) | 2025-06-08 22:26:23 |
116 | PHẠM THỊ BẢO CHÂM | Nữ | 05/11/2007 | Mường | 814286199 | KV3 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,7 | 58 Phạm Hùng, Thị Trấn Lạc Dương,Huyện Lạc Dương Tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-08 21:47:47 |
117 | Lữ Hồng Thảo Vy | Nữ | 14/09/2007 | kinh | 375195497 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,68 | Lâm Đồng,Bảo Lộc,Lộc phát | 2025-06-08 17:12:15 |
118 | Lữ Hồng Thảo Vy | Nữ | 14/09/2007 | kinh | 375195497 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,68 | Lâm Đồng,Bảo Lộc,Lộc phát | 2025-06-08 13:12:54 |
119 | Lữ Hồng Thảo Vy | Nữ | 14/09/2007 | kinh | 375195497 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,68 | Lâm Đồng,Bảo Lộc,Lộc phát | 2025-06-07 21:47:31 |
120 | K thân | Nữ | 20/07/2007 | Cơ ho | 962791520 | KV3 | 03 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.1 | Thôn bopla Xã phi liêng huyện đam rông tỉnh lâm đồng | 2025-06-07 20:07:52 |
121 | Phạm Trúc Việt Hoa | Nữ | 17/11/2007 | Kinh | 839542039 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.87 | 126- Đào Duy Từ , Liên Nghĩa , Đức trọng, Lâm Đồng | 2025-06-07 17:51:12 |
122 | trần nguyễn gia bảo | Nam | 26/01/2007 | kinh | 865786617 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8,2 | 19/11 trần phú hẻm kho bạc nhà nước | 2025-06-07 00:18:11 |
123 | Phạm Trúc Việt Hoa | Nữ | 17/11/2007 | Kinh | 839542039 | KV1 | Ko | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.87 | 126-b Đào Duy Từ, Liên Nghĩa, Đức Trọng, lâm đồng | 2025-06-06 23:57:19 |
124 | Bùi Ngọc Mai Linh | Nữ | 5/8/2007 | Kinh | 917165920 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.5 | 196A-Thôn phú trung - Xã phú hội -Huyện Đức trọng-tỉnh lâm đồng-thành phố đà lạt | 2025-06-06 22:44:58 |
125 | Đào Hoàng Thảo Trang | Nữ | 09/11/2007 | Kinh | 889036737 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.9 | 15/12, thôn Quảng Hiệp, xã Hiệp Thạnh, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-06 21:54:26 |
126 | Đào Hoàng Thảo Trang | Nữ | 09/11/2007 | Kinh | 889036737 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.9 | 15/12, thôn Quảng Hiệp, xã Hiệp Thạnh, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-06 21:37:23 |
127 | Tạ Phương Tố Như | Nữ | 01/12/2007 | Kinh | 917847416 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8,16 | 204 Quốc lộ 20, Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-06 21:33:36 |
128 | Phạm Trúc Việt Hoa | Nữ | 17/11/2007 | Kinh | 839542039 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.87 | 126 Đào Duy Từ , Liên Nghĩa , Đức Trọng , Lâm Đồng | 2025-06-06 20:24:11 |
129 | Trần Châu Anh | Nữ | 30/04/2007 | Kinh | 792379684 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,3 | Thành phố Đà Lạt, phường 2, tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-06 19:29:21 |
130 | Lê Vy | Nữ | 18/09/2006 | Kinh | 328456625 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.1 | Thôn 2 Đa Nung A xã Đạ Đờn huyện Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-06 18:32:30 |
131 | Nguyễn Ngọc Hải Yến | Nữ | 29/09/2007 | Kinh | 814314081 | KV3 | Ko | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.6 | Lạc Trường, Tu Tra ,Đơn Dương,Lâm Đồng | 2025-06-06 18:07:36 |
132 | Tạ Phương Tố Như | Nữ | 01/12/2007 | Kinh | 917847416 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8,16 | 204 Quốc lộ 20, Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-06 17:47:53 |
133 | Tạ Phương Tố Như | Nữ | 01/12/2007 | Kinh | 917847416 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8,16 | 204 Quốc lộ 20, Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-06 17:47:44 |
134 | Tạ Phương Tố Như | Nữ | 01/12/2007 | Kinh | 917847416 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8,16 | 204 Quốc lộ 20, Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-06 17:47:34 |
135 | Tạ Phương Tố Như | Nữ | 01/12/2007 | Kinh | 917847416 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8,16 | 204 Quốc lộ 20, Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-06 17:47:24 |
136 | K\'Minh Hạ | Nữ | 30/03/2007 | Mạ | 378913108 | KV3 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.8 | Minh Hạ 0378913108 số nhà 230 thôn 5 R\'Lơm Xã Đạ Đờn -huyện Lâm Hà Tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-06 17:15:11 |
137 | Cơ Liêng K’ Điệp | Nữ | 24/01/2007 | Chil | 358515947 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,9 | Thôn Ntol-Xã Đạ Tông-Huyện Đam Rông-Tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-06 16:17:58 |
138 | Phạm Trúc Việt Hoa | Nữ | 17/11/2007 | Kinh | 839542039 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.87 | 126 Đào Duy Từ , Liên Nghĩa , Đức Trọng , Lâm Đồng | 2025-06-06 14:07:16 |
139 | Phạm Trúc Việt Hoa | Nữ | 17/11/2007 | Kinh | 839542039 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.87 | 126 Đào Duy Từ , Liên Nghĩa , Đức Trọng , Lâm Đồng | 2025-06-06 11:16:17 |
140 | Thạch Ngọc Bảo Trân | Nữ | 29/11/2007 | Khmer | 369298254 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,31 | Tỉnh Đồng Nai, Huyện Định Quán,xã Phú Tân,khu 7 ấp 5 số nhà 254 | 2025-06-06 07:17:38 |
141 | Bùi Ngọc Mai Linh | Nữ | 5/8/2007 | Kinh | 917165920 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.5 | 196A-Thôn phú trung - Xã phú hội -Huyện Đức trọng-tỉnh lâm đồng-thành phố đà lạt | 2025-06-05 20:18:40 |
142 | Đỗ Phan Bảo Ngân | Nữ | 30/09/2007 | Kinh | 964209462 | KV3 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8,07 | 8/11 thôn Quảng Hiệp, xã Hiệp Thạnh, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-05 19:37:22 |
143 | KA MỸ HẠO | Nữ | 17/11/2007 | Cơ ho | 868221065 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6,8 - HKII lớp 10: 7,7 - HKI lớp 11: 7,3 - HKII lớp 11: 7,5 - HKI lớp 12: 6,3 | Số nhà 16-thôn5-tam bố-di linh-lâm đồng. | 2025-06-05 18:21:59 |
144 | Tạ Phương Tố Như | Nữ | 01/12/2007 | Kinh | 917847416 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,88 | 31 Bùi Thị Xuân, Thị trân Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-05 11:19:40 |
145 | K Thị Phụng | Nữ | 25/07/2007 | Cơ - Ho | 522464561 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.64 | Xã Đông Giang, Hàm Thuận Bắc,Bình Thuận | 2025-06-05 09:08:25 |
146 | Liêng Hót Ben Gia Min | Nam | 31/10/2007 | Cil | 345852805 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.9 | Thôn Băng Dung - Xã Đạ K\' Nàng - Huyện Đam Rông - Tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-04 22:30:27 |
147 | Liêng Hót Ben Gia Min | Nam | 31/10/2007 | Cil | 345852805 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.9 | Thôn Băng Dung - Xã Đạ K\' Nàng - Huyện Đam Rông - Tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-04 22:27:44 |
148 | Moul Thương | Nữ | 20/03/2007 | Cơ ho | 916464207 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.5 | 42b hoàng văn thụ tổ dân phố di linh thượng 1 di linh lâm đồng | 2025-06-04 21:13:38 |
149 | Võ Thị Ngọc Anh | Nữ | 23/09/2007 | Kinh | 326976052 | KV1 | Ko | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,35 | TDP B Nông rết - TT Đinh Văn - Huyện Lâm Hà - Tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-04 16:32:40 |
150 | Hồ Thanh Thảo | Nữ | 19/11/2007 | Kinh | 784041911 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.65 | Cam Ly, TDP Hoà Lạc, Thị trấn Đinh Văn, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-04 16:24:30 |
151 | Võ Thị Ngọc Anh | Nữ | 23/09/2007 | Kinh | 326976052 | KV1 | Ko | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,35 | TDP B nông rết - Thị trấn đinh văn - Huyện lâm hà - tỉnh lâm đồng | 2025-06-04 16:21:39 |
152 | Hoàng Minh Trải | Nam | 13/12/1989 | Mạ | 989286180 | KV2-NT | 02 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 7.3 - HKII lớp 10: 7.0 - HKI lớp 11: 6.6 - HKII lớp 11: 7.0 - HKI lớp 12: 6.3 | Thôn 1,Lộc Bảo ,Bảo Lâm ,Lâm Đồng(hoặc Trạm Y tế Lộc Bắc - Bảo Lâm - Lâm Đồng) | 2025-06-04 13:52:47 |
153 | PHẠM THỊ BẢO CHÂM | Nữ | 05/11/2007 | Mường | 814286199 | KV3 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,7 | 58 Phạm Hùng, Thị Trấn Lạc Dương,Huyện Lạc Dương Tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-04 13:42:51 |
154 | Kiều Thành Đạt | Nam | 22/2/2007 | Kinh | 346317090 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6.5 - HKII lớp 10: 6.3 - HKI lớp 11: 6.3 - HKII lớp 11: 6.0 - HKI lớp 12: 7.0 | Hoà Lạc,Ka Đơn,Đơn Dương,Lâm Đồng | 2025-06-03 21:26:38 |
155 | PHẠM THỊ BẢO CHÂM | Nữ | 05/11/2007 | Mường | 814286199 | KV3 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,7 | 58 Phạm Hùng, Thị Trấn Lạc Dương,Huyện Lạc Dương Tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-03 19:04:28 |
156 | PHẠM THỊ BẢO CHÂM | Nữ | 05/11/2007 | Mường | 814286199 | KV3 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,7 | 58 Phạm Hùng, Thị Trấn Lạc Dương,Huyện Lạc Dương Tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-03 19:04:18 |
157 | PHẠM THỊ BẢO CHÂM | Nữ | 05/11/2007 | Mường | 814286199 | KV3 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,7 | 58 Phạm Hùng, Thị Trấn Lạc Dương,Huyện Lạc Dương Tỉnh Lâm Đồng | 2025-06-03 19:03:57 |
158 | BÙI NGUYỄN BẢO NGỌC | Nữ | 06/11/2007 | KINH | 389840851 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,14 | THÔN THANH BÌNH - XÃ TÂN THANH - LÂM HÀ - LÂM ĐỒNG | 2025-06-02 22:55:03 |
159 | Phạm Vũ Khánh My | Nữ | 15/04/2007 | Kinh | 343958238 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,8 | Lâm Đồng, Lâm Hà, Đông Thanh, Thanh Hà | 2025-06-02 22:22:15 |
160 | Phạm Trúc Việt Hoa | Nữ | 17/11/2007 | Kinh | 839542039 | KV1 | Ko | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.87 | 126-Đào Duy Từ , Liên Nghĩa , Đức Trọng, Lâm Đồng | 2025-06-02 21:30:26 |
161 | Lê Bình tuấn khang | Nam | 10/10/2007 | Kinh | 334686306 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.3 | Khánh nhơn 2, nhơn hải, ninh hải, ninh thuận | 2025-06-02 18:40:20 |
162 | Phạm Vũ Khánh My | Nữ | 15/04/2007 | Kinh | 343958238 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,8 | Lâm Đồng, Lâm Hà, Đông Thanh, Thanh Hà | 2025-06-02 06:59:40 |
163 | Pọa Dam Thiền | Nữ | 22/06/2003 | Kơ ho | 974529346 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 7.3 - HKII lớp 10: 7.2 - HKI lớp 11: 7.4 - HKII lớp 11: 7.3 - HKI lớp 12: 7.4 | 225 thôn 3 đinh trang hòa di linh lâm đồng | 2025-06-01 19:10:55 |
164 | Pọa Dam Thiền | Nữ | 22/062003 | Kơ ho | 974529346 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 7.3 - HKII lớp 10: 7.2 - HKI lớp 11: 7.4 - HKII lớp 11: 7.4 - HKI lớp 12: 7.4 | Lâm Đồng, Di linh, Đinh Trang Hòa , thôn 3 ,225 | 2025-06-01 18:58:39 |
165 | Ka Rơ Jang Huân | Nữ | 07/08/2007 | Nộp | 917781856 | KV3 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.84 | Số nhà 14, thôn 3 , Tân Châu , Di Linh , Lâm Đồng | 2025-06-01 17:45:20 |
166 | lê vũ anh thy | Nữ | 01/07/2006 | kinh | 396098124 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.5 | đồn công an cũ thái thành hồng thái bắc bình bình thuận | 2025-05-31 23:13:01 |
167 | Ka\' hiên | Nữ | 04/09/2007 | Nộp | 343868067 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.1 | thôn jang par | 2025-05-31 22:21:50 |
168 | LÊ THỊ DIỄM MY | Nữ | 22/10/2006 | Kinh | 933300407 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 9.1 | Thôn kambute, xã tu tra, huyện đơn dương tỉnh lâm đồng | 2025-05-31 11:25:33 |
169 | PHẠM PHƯƠNG PHƯƠNG | Nữ | 08/03/2007 | Kinh | 377346894 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.6 | THÔN TRUNG HIỆP XÃ HIỆP AN HUYỆN ĐỨC TRỌNG TỈNH LÂM ĐỒNG. | 2025-05-31 11:15:44 |
170 | Đặng Thị Hồng Thắm | Nữ | 13/10/1990 | Kinh | 928276279 | KV1 | Ko | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,7 | 17 Thông Thiên Học, phường 2, Đà Lạt | 2025-05-31 09:01:12 |
171 | Trần Xuân Hiền | Nam | 25/01/2007 | Kinh | 394630547 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6.3 - HKII lớp 10: 6.5 - HKI lớp 11: 6.9 - HKII lớp 11: 6.8 - HKI lớp 12: 7.1 | Thôn 7 Xã Hoà Nam, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-30 21:29:37 |
172 | Trần Xuân Hiền | Nam | 25/01/2007 | Kinh | 394630547 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6.3 - HKII lớp 10: 6.5 - HKI lớp 11: 6.9 - HKII lớp 11: 6.8 - HKI lớp 12: 7.1 | Xã Hoà Nam, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-30 21:16:19 |
173 | Nguyễn thị nga | Nữ | 11/10/1995 | Kinh | 965045976 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 5.8 - HKII lớp 10: 5,9 - HKI lớp 11: 5.5 - HKII lớp 11: 5.5 - HKI lớp 12: 5.4 | Ngã3 nhà thờ tân hà lâm hà lâm đồng | 2025-05-30 17:36:53 |
174 | Nguyễn thị nga | Nữ | 11/10/1995 | Kinh | 965045976 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 5,9 | Ngã3 nhà thờ tân hà lâm hà lâm đồng | 2025-05-30 17:15:17 |
175 | Mai Thị Kim Tuyền | Nữ | 24/08/2004 | Kinh | 926117229 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6.9 - HKII lớp 10: 7.8 - HKI lớp 11: 7.6 - HKII lớp 11: 7.5 - HKI lớp 12: 7.9 | 367/6 p2 Phan Đình Phùng Đà Lạt | 2025-05-30 11:52:07 |
176 | Mai Thị Kim Tuyền | Nữ | 24/08/2004 | Kinh | 926117229 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6.9 - HKII lớp 10: 7.8 - HKI lớp 11: 7.6 - HKII lớp 11: 7.5 - HKI lớp 12: 7.9 | 367/6 p2 Phan Đình Phùng Đà Lạt | 2025-05-30 11:51:36 |
177 | Vương Ngọc Nhung | Nữ | 20/3/2004 | Nùng | 384869023 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 5.6 - HKII lớp 10: 6.1 - HKI lớp 11: 5.0 - HKII lớp 11: 5.7 - HKI lớp 12: 5.5 | 104 Nguyễn An Ninh , 06 , Tp Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-30 10:53:20 |
178 | Liêng Hót K ÚT | Nữ | 20/04/2005 | M’nông | 328980634 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.1 | số nhà 05,Liêng trang 2,Đạ Tông, Đam Rông, Lâm Đồng | 2025-05-30 10:19:46 |
179 | Liêng Hót K Út | Nữ | 20/04-2005 | M’nông | 328980634 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.1 | Số nhà 05,Liêng Trang 2 ,Đạ Tông,Đam Rông,Lâm Đồng | 2025-05-30 10:07:04 |
180 | Mai Thị Kim Tuyền | Nữ | 24/08/2004 | Kinh | 926117229 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6.9 - HKII lớp 10: 7.8 - HKI lớp 11: 7.6 - HKII lớp 11: 7.5 - HKI lớp 12: 7.9 | 367/6 p2 Phan Đình Phùng Đà Lạt | 2025-05-30 10:00:54 |
181 | Cơ Liêng K\' Hiệu | Nữ | 21/07/2006 | Chil | 979705142 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.9 | Thôn Đa Nung B - xã Đạ đờn - huyện Lâm Hà - tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-29 20:21:06 |
182 | Trần Minh Nhất | Nam | 11/11/2007 | Kinh | 387805707 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,4 | Xóm 2 thôn Quy Thuận, xã Hoài Châu Bắc,thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | 2025-05-29 19:26:17 |
183 | Cơ Liêng K Điệp | Nữ | 24/01/2007 | Chil | 358515947 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,8 | Thôn Ntol-xã Đạ Tông-Huyện Đam Rông-Tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-29 19:12:06 |
184 | ĐINH HOÀNG TƯỜNG VI | Nữ | 13/01/1991 | Kinh | 906903750 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.2 | Số 17 đường 28 tháng 3 - phường B\'Lao - Tp Bảo Lộc - Lâm Đồng | 2025-05-29 16:44:10 |
185 | Nguyễn Lê Diệu Anh | Nữ | 02/10/2007 | kinh | 396750667 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.1 | Thôn hoàn kiếm 2, xã Nam Hà, huyện Lâm Hà , tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-29 12:26:31 |
186 | Liêng Hót Ja Min | Nam | 23/06/2007 | Chil | 357084809 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.7 | Thôn Đạ Kao 2 ,Xã Đạ Tông , Huyện Đam Rông, Tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-29 11:13:09 |
187 | Ka Nhụy | Nữ | 19/10/2007 | Cơ -ho | 375496402 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.1 | Bưu điện xã Bảo Thuận -huyện Di Linh -Lâm Đồng | 2025-05-28 20:43:46 |
188 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | Nữ | 17/11/2007 | Kinh | 835847232 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 5,9 | xóm 3, Hà Trung, Tân Văn, Lâm Hà, Lâm Đồng | 2025-05-28 19:53:11 |
189 | Trương Thảo Hiền | Nữ | 11/04/2007 | Kinh | 399993387 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.5 | số nhà 03, thôn Phi có Xã Đạ Rsal, Huyện Đam Rông, Tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-28 19:51:32 |
190 | Nguyễn Trần Minh Thiên | Nam | 01/09/2007 | Kinh | 357595932 | KV3 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.9 | 47 Thôn phú lộc xã Phú Hội huyện Đức Trọng tỉnh Lâm đồng | 2025-05-28 15:42:17 |
191 | Trần Nguyễn Hoàng Phúc | Nam | 13/04/2007 | Kinh | 918007910 | KV1 | 02 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.7 | 530 đường Thống Nhất huyện Đức Trọng tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-28 15:29:36 |
192 | KA MỸ HẠO | Nữ | 17/11/2007 | Kơ ho | 868221065 | KV1 | Ko | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6,8 - HKII lớp 10: 7,7 - HKI lớp 11: 7,3 - HKII lớp 11: 7,5 - HKI lớp 12: 6,3 | Số nhà 16-thôn5-tam bố-di linh-lâm đồng | 2025-05-28 13:35:19 |
193 | Nguyễn vũ khánh như | Nữ | 20/03/2007 | Kinh | 356699529 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 5.7 - HKII lớp 10: 5.9 - HKI lớp 11: 6.5 - HKII lớp 11: 6.6 - HKI lớp 12: 6.6 | Tổ 5 trường thọ đà lạt lâm đồng | 2025-05-28 12:51:40 |
194 | Nguyễn Lê Diệu Anh | Nữ | 02/10/2007 | kinh | 396750667 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.1 | Thôn hoàn kiếm 2, xã Nam Hà, huyện Lâm Hà , tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-28 09:27:51 |
195 | Nguyễn Lê Diệu Anh | Nữ | 02/10/2007 | kinh | 396750667 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.1 | Thôn hoàn kiếm 2, xã Nam Hà, huyện Lâm Hà , tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-28 08:52:28 |
196 | Sú Nhật Tuấn Anh | Nam | 05/02/2006 | Thổ | 334446649 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.1 | 36,thôn Tân Nghĩa,xã Tân Thành,huyện Đức Trọng,tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-27 22:04:10 |
197 | Cơ Liêng k’ Điệp | Nữ | 24/01/2007 | Chil | 358515947 | KV3 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 5.6, 7.2,6.0,6.2,6.1,6.4,8.6,8.0,8.0 | Thôn Ntol , xã Đạ Tông , Đam Rông , Lâm Đồng | 2025-05-27 17:24:38 |
198 | Liêng Hót Ja Min | Nam | 23/06/2007 | Chil | 357084809 | KV3 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 5.6,5.8,5.9,7.1,6.9,6.4,7.1,7.5,8.0 | Thôn Đạ Kao 2 xã Đạ Tông , Đam Rông .Lâm Đồng | 2025-05-27 16:05:58 |
199 | Ka Nguyện | Nữ | 14/05/2007 | Nộp | 347674340 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.71 | số nhà 77-thôn Con Sỏ-xã Sơn Điền- huyện Di Linh- tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-27 09:53:01 |
200 | LẠI VƯƠNG THUỶ TIÊN | Nữ | 11/12/2006 | Hoa | 398861371 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.0 | 442 Lý Thái Tổ Tp Bảo Lộc Xã Đambri | 2025-05-26 20:35:25 |
201 | LẠI VƯƠNG THUỶ TIÊN | Nữ | 11/12/2006 | Hoa | 398861371 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.0 | 442 Lý Thái Tổ Tp Bảo Lộc Xã Đambri | 2025-05-26 20:23:01 |
202 | LẠI VƯƠNG THUỶ TIÊN | Nữ | 11/12/2006 | Hoa | 398861371 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.0 | 442 Lý Thái Tổ Tp Bảo Lộc Xã Đambri | 2025-05-26 20:17:19 |
203 | Lê Thị Huyền Nhung | Nữ | 27/02/1987 | Kinh | 868927287 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,0 | Lô 27, T21, đường An sơn, phường 4, thành phố Đà lạt, tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-26 11:35:17 |
204 | BÀN THỊ ÁNH TUYẾT | Nữ | 01/10/2006 | Dao | 921760891 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.8 | Đơng Glê- Phi Liêng - Đam Rông - Lâm Đồng | 2025-05-25 15:48:41 |
205 | BÀN THỊ ÁNH TUYẾT | Nữ | 01/10/2006 | Dao | 921760891 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.8 | Đơng Glê- Phi Liêng - Đam Rông - Lâm Đồng | 2025-05-25 15:48:32 |
206 | Đinh Bàng Khánh Ly | Nữ | 26/11/2007 | Kinh | 889287363 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.0 | 107/4 trạm hành 1, xã trạm hành, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-24 20:16:00 |
207 | Dương Hồng Hoa | Nữ | 17/11/2006 | Kinh | 843171106 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,2 | 206 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 7, Tỉnh Lâm Đồng, Thành Phố Đà lạt | 2025-05-24 17:41:17 |
208 | Ma nhật | Nữ | 28/12/2007 | Churu | 382653257 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,3 | Thôn k nai xã phú hội huyện đức trọng tỉnh lâm đồng | 2025-05-23 18:24:27 |
209 | Ma nhật | Nữ | 28/12/2007 | Churu | 382653257 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,3 | Thôn k nai xã phú hội huyện đức trọng tỉnh lâm đồng | 2025-05-23 18:24:19 |
210 | Ma nhật | Nữ | 28/12/2007 | Churu | 382653257 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,3 | Thôn k nai xã phú hội huyện đức trọng tỉnh lâm đồng | 2025-05-23 18:23:57 |
211 | Rơ ông k him | Nữ | 24/07/2005 | K’Ho | 363491524 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 25,05 | Huyện lạc dương-tỉnh lâm Đồng | 2025-05-22 22:55:31 |
212 | Hoàng thị kim oanh | Nữ | 20/01/2005 | Kinh | 393523407 | KV2-NT | 02 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.6 | 16/2- đường 3/4- phường 3-tp đà lạt- tỉnh lâm đồng | 2025-05-22 22:41:55 |
213 | Hoàng thị kim oanh | Nữ | 20/01/2005 | Kinh | 393523407 | KV2-NT | 02 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.6 | 16/2- đường 3/4- phường 3-tp đà lạt- tỉnh lâm đồng | 2025-05-22 22:41:51 |
214 | Phạm Lưu Hương Giang | Nữ | 29/08/2007 | Kinh | 832052789 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.1 | Tập thể trường tiểu học Đa Nung xã Đạ Đờn huyên Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-22 22:33:28 |
215 | Nguyễn vũ khánh như | Nữ | 20/03/2007 | Kinh | 356699529 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 5.7 - HKII lớp 10: 5.9 - HKI lớp 11: 6.5 - HKII lớp 11: 6.6 - HKI lớp 12: 6.6 | Tổ 5 trường thọ đà lạt lâm đồng | 2025-05-22 21:20:00 |
216 | Nguyễn Thùy Tuyết Nhung | Nữ | 21/07/2006 | Kinh | 915436880 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.67 | 184/14Lê Duẩn Phường Phước Mỹ TP Phan Rang Tháp Chàm | 2025-05-22 20:00:57 |
217 | Phan Thu Huyền | Nữ | 29/06/2007 | Kinh | 785016972 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.3 | Quang Hy Phước Lộc Tuy Phước Bình Định | 2025-05-22 19:44:08 |
218 | Phan Thu Huyền | Nữ | 29/06/2007 | Kinh | 795016072 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.98 | Quang Hy Phước Lộc Tuy Phước Bình Định | 2025-05-22 19:36:05 |
219 | Phạm Lưu Hương Giang | Nữ | 29/08/2007 | Kinh | 832052789 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.1 | Tập thể trường tiểu học Đa Nung xã Đạ Đờn huyên Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-22 16:53:04 |
220 | Phạm Ngọc Linh | Nữ | 11/03/2006 | Kinh | 356181344 | KV2-NT | 02 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.0 | Thôn 4 xã Tiên Hoàng Huyện Đạ Huoai tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-22 12:28:22 |
221 | Phạm Ngọc Linh | Nữ | 11/03/2006 | Kinh | 356181344 | KV2-NT | 02 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.0 | Thôn 4 xã Tiên Hoàng Huyện Đạ Huoai tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-22 12:25:48 |
222 | Phạm Ngọc Linh | Nữ | 11/03/2006 | Kinh | 356181344 | KV2-NT | 02 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.0 | Thôn 4 xã Tiên Hoàng Huyện Đạ Huoai tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-22 12:25:46 |
223 | Phạm Ngọc Linh | Nữ | 11/03/2006 | Kinh | 356181344 | KV2-NT | 02 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.0 | Thôn 4 xã Tiên Hoàng Huyện Đạ Huoai tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-22 12:25:45 |
224 | Phạm Ngọc Linh | Nữ | 11/03/2006 | Kinh | 356181344 | KV2-NT | 02 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.0 | Thôn 4 xã Tiên Hoàng Huyện Đạ Huoai tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-22 12:25:44 |
225 | Phạm Ngọc Linh | Nữ | 11/03/2006 | Kinh | 356181344 | KV2-NT | 02 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.0 | Thôn 4 xã Tiên Hoàng Huyện Đạ Huoai tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-22 12:25:38 |
226 | Phạm Ngọc Linh | Nữ | 11/03/2006 | Kinh | 356181344 | KV2-NT | 02 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.0 | Thôn 4 xã Tiên Hoàng Huyện Đạ Huoai tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-22 12:25:36 |
227 | Phạm Ngọc Linh | Nữ | 11/03/2006 | Kinh | 356181344 | KV2-NT | 02 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.0 | Thôn 4 xã Tiên Hoàng Huyện Đạ Huoai tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-22 12:25:32 |
228 | Phạm Ngọc Linh | Nữ | 11/03/2006 | Kinh | 356181344 | KV2-NT | 02 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.0 | Thôn 4 xã Tiên Hoàng Huyện Đạ Huoai tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-22 12:25:31 |
229 | Phạm Ngọc Linh | Nữ | 11/03/2006 | Kinh | 356181344 | KV2-NT | 02 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.0 | Thôn 4 xã Tiên Hoàng Huyện Đạ Huoai tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-22 12:25:26 |
230 | Cao Thụy Xuân Mai | Nữ | 24/03/2004 | Kinh | 369484268 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.3 | 1/1 đường 748 ấp chợ cũ xã an nhơn tây huyện củ chi tphcm | 2025-05-22 12:17:32 |
231 | Nguyễn Trọng Nghĩa | Nam | 11/10/2006 | Kinh | 356968718 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,88 | Tổ 7, ấp Phước lợi ,xã Phước vinh, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | 2025-05-22 06:04:36 |
232 | Nguyễn Trần Như Ngọc | Nữ | 05/12/2006 | Kinh | 522561829 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6.8 - HKII lớp 10: 7.0 - HKI lớp 11: 7.5 - HKII lớp 11: 7.6 - HKI lớp 12: 7.7 | 26 Tôn Thất Tùng, p8, Đà Lạt, Lâm Đồng | 2025-05-21 20:36:40 |
233 | Nông Thị Hoa | Nữ | 10/03/2007 | Nùng | 325851261 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8,42 | 40-hàng làng- gung ré- di linh - lâm đồng | 2025-05-21 17:02:35 |
234 | Phạm Lưu Hương Giang | Nữ | 29/08/2007 | Kinh | 832052789 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.1 | Tập thể trường tiểu học Đa Nung xã Đạ Đờn huyên Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-21 16:47:01 |
235 | Dương Hồng Hoa | Nữ | 17/11/2006 | Kinh | 843171106 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,2 | 206 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 7, Tỉnh Lâm Đồng, Thành Phố Đà lạt | 2025-05-21 13:02:08 |
236 | Phan Thu Huyền | Nữ | 29/06/2007 | Kinh | 785016972 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.52 | Quang Hy Phước Lộc Tuy Phước Bình Định | 2025-05-20 19:56:10 |
237 | Phan Thu Huyền | Nữ | 29/06/2007 | Kinh | 795016972 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.52 | Đội 12 Quang Hy Phước Lộc Tuy Phước Bình Định | 2025-05-20 19:47:25 |
238 | Nguyễn Thị Ánh Dương | Nữ | 25/4/2007 | Kinh | 914989808 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,3 | C5 y dinh phường 5 | 2025-05-20 14:27:01 |
239 | Quách Thị Dung | Nữ | 22/6/2006 | Mường | 869940698 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.0 | Xóm Vó Dò, xã Nhân Nghĩa , huyện Lạc sơn,tỉnh Hòa Bình | 2025-05-20 07:50:10 |
240 | Kiều Thị Yến Nhi | Nữ | 05/01/2007 | Kinh | 862907251 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.8 | Thôn đông dinh xã diên toàn huyện diên khánh tỉnh khánh hoà | 2025-05-19 22:24:15 |
241 | Bùi Thị Thanh Yến | Nữ | 12/12/2007 | Kinh | 915265750 | KV3 | 07 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.96 | Lâm Đồng -Đạ Huoai-Đạ Lây-Sơn Thủy | 2025-05-19 19:32:49 |
242 | Nguyễn Huỳnh Kim Quốc | Nam | 06/02/2007 | Kinh | 944531560 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.8 | 27 Lê Quý Đôn thành phố Đà Lạt tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-19 18:04:38 |
243 | H’ Thắm | Nữ | 16/05/2006 | Mạ | 328897835 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.5 | Thôn 1 xã đăk plao huyện đăk glong đăk nông | 2025-05-19 16:06:47 |
244 | H’ Thắm | Nữ | 16/05/2006 | Mạ | 328897845 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.5 | Thôn 1 xã đăk plao huyện đăk glong đăk nông | 2025-05-19 16:00:16 |
245 | TRƯƠNG THẢO HIỀN | Nữ | 11/04/2007 | Kinh | 399993387 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.5 | Đối diện chợ Đạ Rsal, thôn Phi có Xã Đạ Rsal, Huyện Đam Rông, Tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-18 22:03:30 |
246 | ka\' hiên | Nữ | 04/09/2007 | Nộp | 343868067 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.1 | tỉnh lâm đồng, huyện di linh, tỉnh lâm đồng | 2025-05-18 13:59:35 |
247 | Ka Nhụy | Nữ | 19/10/2007 | Cơ -ho | 375496402 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.1 | Bưu điện xã Bảo Thuận - huyện Di Linh - tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-17 20:43:08 |
248 | TRẦN THỊ THÁI HOÀ | Nữ | 02/01/1985 | KINH | 907863086 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.6 | 198 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG PHƯỜNG 8 THÀNH PHỐ ĐÀ LẠT LÂM ĐỒNG | 2025-05-17 10:21:30 |
249 | TRẦN THỊ THÁI HOÀ | Nữ | 02/01/1985 | KINH | 907863086 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.6 | 198 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG PHƯỜNG 8 THÀNH PHỐ ĐÀ LẠT LÂM ĐỒNG | 2025-05-17 09:55:10 |
250 | K \' Ci Na | Nữ | 13/11/2007 | K\' Ho | 378198407 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.3 | K\' Long C, xã Hiệp An, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-16 19:11:16 |
251 | Lê Thị Diễm My | Nữ | 22/10/2006 | Kinh | 933300407 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 9.1 | Thôn Kambute, Đơn Dương, Lâm Đồng, samten hill dalat (cổng c) | 2025-05-16 17:07:34 |
252 | NGUYỄN HỒNG HẠ UYÊN | Nữ | 26/04/2003 | Kinh | 388184583 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6,7 - HKII lớp 10: 6,9 - HKI lớp 11: 7,0 - HKII lớp 11: 7,4 - HKI lớp 12: 7,9 | Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-16 15:42:49 |
253 | Nguyễn Ngọc Thanh Trúc | Nữ | 18/04/2007 | kinh | 797921633 | KV2 | Ko | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.0 | Khu phố Tiên Phong - Thị trấn Đinh Văn - Huyện Lâm Hà | 2025-05-16 13:05:13 |
254 | Lầm Mỹ Lệ | Nữ | 15/03/2001 | Hoa | 846210315 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,1 | 17/1 Tân Hiệp,xã Liên Hiệp, huyện Đức Trọng,tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-16 09:51:05 |
255 | Lầm Mỹ Lệ | Nữ | 15/03/2001 | Hoa | 846210315 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,1 | 17/1 Tân Hiệp,xã Liên Hiệp, huyện Đức Trọng,tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-16 09:49:55 |
256 | Lầm Mỹ Lệ | Nữ | 15/03/2001 | Hoa | 846210315 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,1 | 17/1 Tân Hiệp,xã Liên Hiệp, huyện Đức Trọng,tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-16 09:49:52 |
257 | Phạm Thị Phương Thảo | Nữ | 14/02/2006 | Kinh | 822008406 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.3 | Thôn Tân Tiến - Xã Đạ Đờn - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng | 2025-05-16 09:09:49 |
258 | Lê Võ Mai Ca | Nữ | 14/12/2005 | Kinh | 325970135 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.1 | 32/5 nguyễn đình chiểu, phường 9, tp đà lạt, tỉnh lâm đồng | 2025-05-15 19:55:35 |
259 | Lăng Thị Kim Dung | Nữ | 20/10/2006 | Tày | 387559189 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.0 | Thôn 3, xã an nhơn, huyện Đạ Hoài ( Đạ Tẻh cũ), Tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-15 16:10:17 |
260 | Lăng Thị Kim Dung | Nữ | 20/10/2006 | Tày | 387559189 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.0 | Thôn 3, xã an nhơn, huyện Đạ Hoài ( Đạ Tẻh cũ), Tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-15 16:10:16 |
261 | LÊ THỊ DIỄM MY | Nữ | 22/10/2006 | Kinh | 933300407 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 9 | Thôn Kambute, Đơn Dương, Lâm Đồng | 2025-05-15 16:03:18 |
262 | lê vũ anh thy | Nữ | 01/07/2006 | kinh | 396098124 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.5 | đồn công an cũ huyện bắc bình tỉnh bình thuận | 2025-05-15 07:47:51 |
263 | Nguyễn thị hiếu | Nữ | 23/08/2007 | kinh | 785318575 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.2 | từ tâm1,phước hải,ninh phước,ninh thuận | 2025-05-14 18:21:13 |
264 | Nguyễn Thị Ánh Dương | Nữ | 25/4/2007 | kinh | 2147483647 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.1 | c5 y dinh phường 5 thành phố Đà Lạt | 2025-05-13 15:41:26 |
265 | Nguyễn Thị Ánh Dương | Nữ | 25/4/2007 | kinh | 2147483647 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.1 | c5 y dinh phường 5 thành phố Đà Lạt | 2025-05-13 15:41:26 |
266 | Hoàng Ngọc Nhi | Nữ | 03/05/2007 | Nùng | 916906146 | KV1 | 03 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6 | Thôn Liên Hoà , xã Phi Tô, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-13 09:04:42 |
267 | Nguyễn Phương Thanh | Nữ | 29 12 2007 | kinh | 832472902 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.0 | tân trung đạ k nàng đam rông lâm đồng | 2025-05-12 11:52:33 |
268 | Nguyễn Quang Nhật | Nam | 02/10/2007 | Kinh | 913934961 | KV3 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 7,3 - HKII lớp 10: 8,0 - HKI lớp 11: 6,5 - HKII lớp 11: 7,4 - HKI lớp 12: 6,8 | 35/2 Trần Khánh Dư, Phường 8, Thành phố Đà Lạt | 2025-05-12 07:04:25 |
269 | Nguyễn Quang Nhật | Nam | 02/10/2007 | Kinh | 913934961 | KV3 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 7,3 - HKII lớp 10: 8,0 - HKI lớp 11: 6,5 - HKII lớp 11: 7,4 - HKI lớp 12: 6,8 | 35/2 Trần Khánh Dư, Phường 8, Thành phố Đà Lạt | 2025-05-11 19:46:12 |
270 | Nguyễn Quang Nhật | Nam | 02/10/2007 | Kinh | 913934961 | KV3 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 7,3 - HKII lớp 10: 8,0 - HKI lớp 11: 6,5 - HKII lớp 11: 7,4 - HKI lớp 12: 6,8 | 35/2 Trần Khánh Dư, Phường 8, Thành phố Đà Lạt | 2025-05-11 16:14:19 |
271 | Phạm Ngọc Trân | Nữ | 09/04/2006 | Kinh | 946983149 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.4 | 96/5, đường Võ Trứ,khu phố 2,phường Mỹ Bình,TP Phan Rang- Tháp Chàp, Ninh Thuận | 2025-05-10 21:52:06 |
272 | Nguyễn Thị Ngọc Hằng | Nữ | 07/12/1999 | Kinh | 827713010 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,5 | 14b Bà Triệu phường 3 thành phố Đà Lạt | 2025-05-10 15:07:01 |
273 | Bùi Hoàng Hải | Nam | 10/12/2007 | kinh | 924793250 | KV3 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8,2 | thôn 10, xã Quảng Hoà, huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông | 2025-05-09 20:19:29 |
274 | LÊ THỊ DIỄM MY | Nữ | 22/10/2006 | Kinh | 933300407 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 9.1 | Thôn Kambute, Xã Tu Tra, Huyện Đơn Dương,Tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-09 16:25:08 |
275 | LÊ THỊ DIỄM MY | Nữ | 22/10/2006 | Kinh | 933300407 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 9.1 | Thôn Kambute, Xã Tu Tra, Huyện Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-09 16:19:45 |
276 | LÊ THỊ DIỄM MY | Nữ | 22/10/2006 | Kinh | 933300407 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 9.1 | Xã Tu Tra, huyện Đơn dương, Tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-08 21:55:24 |
277 | Đỗ Hạ Vân | Nữ | 02/08/1995 | Kinh | 336343436 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,4 | Hẻm 51 Huyền Trân Công Chúa, phường 4, Đà Lạt, Lâm Đồng | 2025-05-08 18:05:22 |
278 | PHẠM THỊ BẢO CHÂM | Nữ | 05/11/2007 | Mường | 814286199 | KV3 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 5,6 - HKII lớp 10: 6,2 - HKI lớp 11: 6,4 - HKII lớp 11: 6,7 - HKI lớp 12: 6,6 | 58 phạm hùng thị trấn lạc dương huyện lạc dương tỉnh lâm đồng | 2025-05-08 01:18:38 |
279 | Châu Nữ Hồng Cầm | Nữ | 25/12/2007 | Chăm | 912942505 | KV2 | 06 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,2 | Thôn Tuấn Tú,xã An Hải huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận | 2025-05-07 08:53:42 |
280 | Lê Vy | Nữ | 18/09/2006 | Kinh | 328456625 | KV1 | Ko | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.1 | Thôn 2 Đa Nung A Đạ Đờn Lâm Hà Lâm Đồng | 2025-05-07 07:09:15 |
281 | Trương Thanh Bình | Nữ | 02/07/2007 | Kinh | 973750061 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,0 | Thôn 7,xã Quảng Trị,Huyện Đạ Huoai,Tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-05 22:39:27 |
282 | Cơ Liêng k\' Hiệu | Nữ | 21/07/2006 | CiL | 979705142 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.9 | Thôn 4/ Đạ Đờn/ Lâm Hà/ Lâm Đồng | 2025-05-02 19:46:30 |
283 | Đặng Thị Hồng Thắm | Nữ | 13/10/1990 | Kinh | 928276279 | KV1 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,7 | 17 Thông Thiên Học, phường 2, Đà Lạt | 2025-05-01 09:12:01 | |
284 | Trần Quỳnh Thảo | Nữ | 12/01/2007 | Kinh | 854729175 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 9.0 - HKII lớp 10: 8.7 - HKI lớp 11: 8.9 - HKII lớp 11: 9.0 - HKI lớp 12: 8.6 | 3C Nguyễn Du, tổ 8, thị trấn Di Linh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-27 20:55:29 |
285 | Lê Võ Mai Ca | Nữ | 14/12/2005 | Kinh | 325970135 | KV1 | 02 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.1 | 32/5 nguyễn đình chiểu, phường 9, tp đà lạt, tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-26 23:33:15 |
286 | Ka Tre | Nữ | 26/07/2003 | Kơho | 338697902 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.7 | Thôn 1b xã ĐinhTrang Hoà- huyện Di Linh - tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-26 20:51:03 |
287 | Hà thị Phương Thảo | Nữ | 10/10/1998 | Kinh | 911630378 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.60 | 85 Nguyễn Thị Nghĩa - phường 2- Đà Lạt - Lâm Đồng | 2025-04-23 09:23:26 |
288 | Cao Tuyết Vy | Nữ | 04/07/2003 | Kinh | 822101648 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.8 | 12a La Sơn Phu Tử - tp Đà Lạt - tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-22 17:11:39 |
289 | LÊ VÕ MAI CA | Nữ | 14/12/2005 | Kinh | 325970135 | KV2 | 02 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.1 | 32/5 nguyễn đình chiểu,phường 9, tp đà lạt, tỉnh lâm đồng | 2025-04-20 15:28:54 |
290 | Hoàng Bích Tuyền | Nữ | 07/12/2005 | Tày | 899776342 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,4 | Tỉnh Lâm Đồng, Huyện Đức Trọng, Xã Hiệp Thạnh | 2025-04-20 13:12:48 |
291 | Đinh Thị Dung Hạnh | Nữ | 28/11/2006 | Kinh | 382221989 | KV3 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.0 | 341 Lê Duẩn pleiku Gia Lai | 2025-04-17 10:28:52 |
292 | Quàng Thị Thái Thiên | Nữ | 07/05/2000 | Thái | 326799463 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 7.2 - HKII lớp 10: 7.9 - HKI lớp 11: 7.5 - HKII lớp 11: 7.4 - HKI lớp 12: 6.8 | Bách hoá xanh chợ Thăng Long thị trấn Nam Ban huyện Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-17 10:02:17 |
293 | Lê Ngọc Vĩnh | Nam | 15/10/2004 | Kinh | 982648964 | KV2-NT | Ko | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.3 6.1 7.0 | 1/1/1 Khu Đồi Trà P8 Thành Phố Đà Lạt Tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-16 18:08:51 |
294 | Ka Tre | Nữ | 26/07/2003 | Kơ ho | 338697902 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6.1 - HKII lớp 10: 6.4 - HKI lớp 11: 6.6 - HKII lớp 11: 6.7 - HKI lớp 12: 6.7 | Thôn 1b - Xã Đinh Trang Hoà- Huyện Di Linh - Tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-15 22:27:49 |
295 | Ka Tre | Nữ | 26/07/2003 | Kơ ho | 338697902 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6.1 - HKII lớp 10: 6.4 - HKI lớp 11: 6.6 - HKII lớp 11: 6.7 - HKI lớp 12: 6.7 | Thôn 1b - Xã Đinh Trang Hoà- Huyện Di Linh - Tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-15 22:27:38 |
296 | Quàng Thị Thái Thiên | Nữ | 07/05/2000 | Thái | 326799463 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 7.2 - HKII lớp 10: 7.9 - HKI lớp 11: 7.5 - HKII lớp 11: 7.4 - HKI lớp 12: 6.8 | Bách hoá xanh chợ Thăng Long thị trấn Nam Ban huyện Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-15 17:53:49 |
297 | Hồ Thị Bích Vân | Nữ | 18/09/1991 | Kinh | 889538038 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 7 - HKII lớp 10: 6.8 - HKI lớp 11: 6.4 - HKII lớp 11: 6.2 - HKI lớp 12: 5.3 | 61/2d đường Lâm Viên phường 9 thành phố Đà Lạt tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-15 08:23:38 |
298 | Tou Neh Nai Duyên | Nữ | 25/05/2006 | Churu | 389691046 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.5 | Thôn ma đanh, xã Tu Tra, huyện đơn dương, tỉnh lâm đồng | 2025-04-14 20:13:54 |
299 | Phạm Phương Phương | Nữ | 08/03/2007 | Kinh | 377346894 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.0 | Thôn Tân Trung Xã Đạ K Nàng Huyện Đam Rông Tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-11 16:46:07 |
300 | Cao Tuyết Vy | Nữ | 04/07/2003 | Kinh | 822101648 | KV3 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.8 | 12a La Sơn Phu Tử-p6-tp Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-11 09:59:14 |
301 | Dương Thị Nhã Quyên | Nữ | 02/12/2000 | Kinh | 363021200 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,7 | Thôn 6, xã Lộc An, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-10 00:27:19 |
302 | Dương Thị Nhã Quyên | Nữ | 02/12/2000 | Kinh | 363021200 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,7 | Thôn 6, xã Lộc An, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-10 00:07:10 |
303 | Dương Thị Nhã Quyên | Nữ | 02/12/2000 | Kinh | 363021200 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,7 | Thôn 6, xã Lộc An, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-09 19:55:24 |
304 | Bon Dơng Mi Oanh | Nữ | 02/04/2006 | Cơ-ho | 396884054 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.40 | 150 thôn Ka Đơn xã Ka Đơn huyện Đơn Dương tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-09 07:10:41 |
305 | Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên | Nữ | 22/05/2007 | Kinh | 797220507 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 8.5 - HKII lớp 10: 8.7 - HKI lớp 11: 8.9 - HKII lớp 11: 8.7 - HKI lớp 12: 8.8 | Lương Cang-Nhơn Sơn-Ninh Sơn-Ninh Thuận | 2025-04-08 19:41:15 |
306 | Kon Sa K Dinh | Nữ | 27/06/2006 | Cil | 337557976 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.1 | Xã Đạ K Nàng huyện Đam Rông tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-05 15:09:29 |
307 | Kon Sa K Dinh | Nữ | 27/06/2006 | Cil | 337557976 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.1 | Xã Đạ K Nàng huyện Đam Rông tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-05 15:09:28 |
308 | Đào Thị Tây Thi | Nữ | 02/01/1998 | Kinh | 971711788 | KV1 | 06 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8,0 | 5/7/1 Võ Trường Toản , phường 8 , tp. Đà Lạt , tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-03 10:18:20 |
309 | Nguyễn Lê Diệu Anh | Nữ | 02/10/2007 | kinh | 396750667 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 5,92 - HKII lớp 10: 6.75 - HKI lớp 11: 6.61 - HKII lớp 11: 6.71 - HKI lớp 12: 6.92 | xã nam hà, huyện lâm hà, tỉnh lâm đồng | 2025-03-31 18:49:13 |
310 | Nguyễn thị hiếu | Nữ | 23/08/2007 | kinh | 856106085 | KV2-NT | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 5,5 | từ tâm1 phước hải ninh phước ninh thuận | 2025-03-30 12:01:26 | |
311 | Soh Ao Thảo | Nữ | 04/05/2006 | Cơ Ho | 385418012 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.3 | Ka Đô mới 2-xã Ka Đô-Đơn Dương-Lâm Đồng | 2025-03-29 21:14:45 |
312 | Pang Tas H Mỹ Lệ | Nữ | 05/02/2006 | Mnông | 398756144 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.7 | Thôn Pang Pế Dơng - Xã Đạ rsal - Huyện Đam Rông - Tỉnh Lâm Đồng | 2025-03-26 14:46:02 |
313 | Kon Sa Quýt Hiu | Nữ | 10/10/2005 | Cil | 395476793 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.5 | 111 thôn bon rơm, xã n thôl hạ, huyện đức trọng, tỉnh lâm đồng | 2025-03-25 18:59:35 |
314 | Phan văn quyền | Nam | 23/04/2007 | Kinh | 347521691 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 7 - HKII lớp 10: 7 - HKI lớp 11: 7 - HKII lớp 11: 7 - HKI lớp 12: 7 | 42/đg phạm hồng thái xóm 2 thôn 4 xã đại lào tp bảo lộc tỉnh Lâm Đồng | 2025-03-25 18:34:04 |
315 | Phan văn quyền | Nam | 23/04/2007 | Kinh | 347521691 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 7 - HKII lớp 10: 7 - HKI lớp 11: 7 - HKII lớp 11: 7 - HKI lớp 12: 7 | 41/đg phạm hồng thái xóm 2 thôn 4 xã đại lào tp bảo lộc tỉnh Lâm Đồng | 2025-03-25 18:30:16 |
316 | Ka Diễm | Nữ | 08-06-2006 | Cơ ho | 865161382 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.9 | 41 thôn Kao Kuil - xã Đinh Lạc-huyện Di Linh-tỉnh Lâm đồng | 2025-03-25 13:42:02 |
317 | Trần Bảo Trân | Nữ | 03/03/2005 | Kinh | 345936005 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.6 | 159 Tự Tạo 2 tự phước Trại Mát phường 11 | 2025-03-25 08:44:17 |
318 | Trần Bảo Trân | Nữ | 03/03/2005 | Kinh | 345936005 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.6 | 159 Tự Tạo 2 tự phước Trại Mát phường 11 | 2025-03-25 08:44:16 |
319 | Trần Quỳnh Thảo | Nữ | 12/01/2007 | Kinh | 854729175 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 9.0 - HKII lớp 10: 8.7 - HKI lớp 11: 8.9 - HKII lớp 11: 9.0 - HKI lớp 12: 8.6 | 3C Nguyễn Du, tổ 8, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng | 2025-03-23 20:19:44 |
320 | Nguyễn Thị Liên | Nữ | 24/08/2005 | Kinh | 352228612 | KV1 | Ko | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6,1 - HKII lớp 10: 6,5 - HKI lớp 11: 6,4 - HKII lớp 11: 6,3 - HKI lớp 12: 6,2 | 16 Ngô Quyền Phường 6 TP Đà Lạt Lâm Đồng | 2025-03-21 17:04:18 |
321 | Ngô đức anh | Nam | 03/10/2005 | Kinh | 362637159 | KV1 | 03 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.9 | Thôn Pang pế nâm ,xã đạ rsal , huyện đam rông ,tỉnh lâm đồng | 2025-03-20 13:04:03 |
322 | Ngô đức anh | Nam | 03/10/2005 | Kinh | 362637159 | KV1 | 03 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.9 | Thôn Pang pế nâm ,xã đạ rsal , huyện đam rông ,tỉnh lâm đồng | 2025-03-20 13:02:41 |
323 | Hoàng Bích Tuyền | Nữ | 07/12/2005 | Tày | 899776342 | KV2-NT | 03 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,4 | Tỉnh Lâm Đồng, Huyện Đức Trọng,Xã Hiệp Thạnh | 2025-03-18 15:16:26 |
324 | Trần thị đường | Nữ | 07-05-1995 | Kinh | 369851647 | KV1 | Ko | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,9 | 15-2 khởi nghĩa bắc sơn ,phường 10, Đà Lạt ,Lâm Đồng | 2025-03-18 14:36:30 |
325 | Trần thị đường | Nữ | 07-05-1995 | Kinh | 369851647 | KV1 | Ko | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,9 | 15-2 khởi nghĩa bắc sơn ,phường 10, Đà Lạt ,Lâm Đồng | 2025-03-18 14:35:46 |
326 | Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên | Nữ | 22/05/2007 | Kinh | 797220507 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 8.5 - HKII lớp 10: 8.7 - HKI lớp 11: 8.9 - HKII lớp 11: 8.7 - HKI lớp 12: 8.8 | Lương Cang - Nhơn Sơn - Ninh Sơn - Ninh Thuận | 2025-03-17 21:27:52 |
327 | Trịnh Thị Hà | Nữ | 04/06/1991 | Kinh | 982547850 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,9 | Trường TH Lê Quý Đôn- số 1 Lương Thế Vinh - Phường 3 - TP Đà Lạt | 2025-03-17 20:54:10 |
328 | Kon Sa K Dinh | Nữ | 27062006 | Cil | 337557976 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,1 | Xã Đạ K’ Nàng huyện Đam Rông tỉnh Lâm Đồng | 2025-03-15 20:34:47 |
329 | Trần Nguyễn Tuyết Thảo | Nữ | 23/05/2007 | Kinh | 357883557 | KV3 | 02 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 5.5 - HKII lớp 10: 2.7 - HKI lớp 11: 5.6 - HKII lớp 11: 5.1 - HKI lớp 12: 4.4 | Thạch Hà 2,Quãng Sơn,Ninh Sơn,Ninh Thuận | 2025-03-13 18:39:23 |
330 | Đỗ Phan Bảo Ngân | Nữ | 30/09/2007 | Kinh | 964209462 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 7,1 - HKII lớp 10: 7 - HKI lớp 11: 7,3 - HKII lớp 11: 7,7 - HKI lớp 12: 7,8 | 8/11 thôn quảng hiệp, xã hiệp thạnh, huyện đức trọng, tỉnh lâm đồng | 2025-03-12 20:13:20 |
331 | Trương Thảo Hiền | Nữ | 11/04/2007 | Kinh | 399993387 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 7,4 - HKII lớp 10: 7,6 - HKI lớp 11: 7,2 - HKII lớp 11: 7,4 - HKI lớp 12: 7,1 | Nông cơ Hùng Phát đối diện chợ Đạ Rsal, xã Đạ Rsal, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng | 2025-03-11 13:03:26 |
332 | Trương Thảo Hiền | Nữ | 11/04/2007 | Kinh | 399993387 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 7,4 - HKII lớp 10: 7,6 - HKI lớp 11: 7,2 - HKII lớp 11: 7,4 - HKI lớp 12: 7,1 | Nông cơ Hùng Phát đối diện chợ Đạ Rsal, xã Đạ Rsal, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng | 2025-03-11 12:51:54 |
333 | Trương Thảo Hiền | Nữ | 11/04/2007 | Kinh | 399993387 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 7,4 - HKII lớp 10: 7,6 - HKI lớp 11: 7,2 - HKII lớp 11: 7,4 - HKI lớp 12: 7,1 | Nông cơ Hùng Phát đối diện chợ Đạ Rsal, xã Đạ Rsal, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng | 2025-03-11 12:51:48 |
334 | Hoàng Thị Kim Oanh | Nữ | 20/01/2005 | Kinh | 393523407 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.6 | 16/02- Đường 3/4- Phường 3- Tp Đà Lạt- Tỉnh Lâm Đồng | 2025-03-10 22:57:48 |
335 | Đặng Thị Thanh Thúy | Nữ | 10/05/1995 | Kinh | 969270975 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.0 | 12A/3 Triệu Việt Vương, phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 2025-03-10 20:28:06 |
336 | Kơ Să Trương Thúy Liên | Nữ | 11/08/2004 | Cill | 377571985 | KV1 | 02 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,9 | Thôn Đông Mang-xã Đạ Chais-huyện Lạc Dương-tỉnh Lâm Đồng | 2025-03-09 15:07:23 |
337 | Pang Tas H Mỹ Lệ | Nữ | 05/02/2006 | Mnông | 398756144 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.9 | Thôn Pang Pế Dơng- Xã Đa rsal- Huyện Đam Rông -Tỉnh Lâm Đồng | 2025-03-08 18:26:06 |
338 | PUPUR THỊ QUYỀN | Nữ | 20/02/2006 | Raglai | 363345601 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,8 | Bậc rây 2-Phước bình-bác ái-Ninh thuận | 2025-03-08 18:02:47 |
339 | Nguyễn Thị Thanh Quyên | Nữ | 20/11/2005 | Kinh | 374371688 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,6 | 43/13 Phù Đổng Thiên Vương, Phường 8, Thành Phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 2025-03-08 12:48:04 |
340 | Nguyễn vũ khánh như | Nữ | 20/03/2007 | Kinh | 356699529 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 5,5 - HKII lớp 10: 5,9 - HKI lớp 11: 6,5 - HKII lớp 11: 6,7 - HKI lớp 12: 6,6 | Tổ 5 trường thọ trạm hành đà lạt lâm đồng | 2025-03-07 08:30:11 |
341 | Hồ Kim Như Yến | Nữ | 23-08-2007 | Kimh | 399468984 | KV2-NT | Ko | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6,3 - HKII lớp 10: 6,3 - HKI lớp 11: 6,6 - HKII lớp 11: 6,9 - HKI lớp 12: 6,2 | Lạc Tân 1 Xã Cà Ná Huyện Thuận Nam Tỉnh Ninh Thuận | 2025-03-03 08:35:39 |
342 | Cil Pam Hoàng Long | Nam | 27/10/2004 | Cil | 817284981 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.3 | 111 phù đổng thiên vương p8 tp Đà Lạt | 2025-03-02 14:14:12 |
343 | Trần Thị Thùy Trang | Nữ | 22 11 2007 | Kinh | 866627891 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 5.6 - HKII lớp 10: 6.3 - HKI lớp 11: 6.4 - HKII lớp 11: 6.4 - HKI lớp 12: 6.9 | Thôn 7 xã Đạ kho huyện Đạ tẻh tỉnh Lâm Đồng | 2025-03-01 13:27:45 |
344 | Nguyễn Kim Yến | Nữ | 12/08/2006 | Kinh | 373579214 | KV2-NT | 07 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 5.9 - HKII lớp 10: 6.4 - HKI lớp 11: 6.1 - HKII lớp 11: 6.0 - HKI lớp 12: 6.4 | Xóm 3 thôn liên trung xã tân hà huyện lâm hà tỉnh lâm đồng | 2025-02-27 15:54:07 |
345 | Cơ Liêng K Hiệu | Nữ | 21/07/2006 | Cil | 979705142 | KV3 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,9 | thôn 4- xã Đạ Đờn - huyện Lâm Hà -Tỉnh Lâm Đồng | 2025-02-27 08:04:37 |
346 | Nguyễn Thị Ngọc Trân | Nữ | 26/12/2007 | Kinh | 349935414 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6.8 - HKII lớp 10: 7.7 - HKI lớp 11: 7.4 - HKII lớp 11: 7.5 - HKI lớp 12: 6.7 | Tỉnh Ninh Thuận , Huyện Thuận Nam , Xã Phước Diêm | 2025-02-26 20:22:24 |
347 | Nguyễn Thị Ngọc Trân | Nữ | 26/12/2007 | Kinh | 349935414 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6.8 - HKII lớp 10: 7.7 - HKI lớp 11: 7.4 - HKII lớp 11: 7.5 - HKI lớp 12: 6.7 | Tỉnh Ninh Thuận , Huyện Thuận Nam , Xã Phước Diêm | 2025-02-26 20:22:22 |
348 | Nguyễn Hồng Tuyết Linh | Nữ | 14/08/2007 | Kinh | 374193697 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6,6 - HKII lớp 10: 7,3 - HKI lớp 11: 7,7 - HKII lớp 11: 7,5 - HKI lớp 12: 7,1 | Lạc tân 1, Phước diêm, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận xã | 2025-02-26 19:55:16 |
349 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | Nữ | 13/12/2007 | Kinh | 586856448 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 5.7 - HKII lớp 10: 5.5 - HKI lớp 11: 5.7 - HKII lớp 11: 6.2 - HKI lớp 12: 5.8 | Lạc tân 2 , xã phước diêm, huyện thuận nam, tỉnh ninh thuận | 2025-02-25 21:27:07 |
350 | K\' Thích | Nam | 12/02/2004 | Cơ Ho | 374710966 | KV3 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7 | thị trấn Đinh Văn,huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng | 2025-02-25 20:55:39 |
351 | Phạm Hoài Thư | Nữ | 21/12/2007 | Kinh | 374481003 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 8.4 - HKII lớp 10: 8.9 - HKI lớp 11: 8.7 - HKII lớp 11: 8.9 - HKI lớp 12: 8.3 | Lạc Tân 1, xã Phước Diêm, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận | 2025-02-25 19:01:58 |
352 | Trương Tấn Tài | Nam | 01012007 | Kinh | 339113744 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 8.5 - HKII lớp 10: 8.6 - HKI lớp 11: 8.6 - HKII lớp 11: 8.8 - HKI lớp 12: 8.5 | Thôn quán thẻ 3, phước minh, thuận nam, ninh thuận | 2025-02-25 09:20:56 |
353 | Lê Quỳnh Trúc Linh | Nữ | 13/10/1994 | Kinh | 848951678 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 5.8 | 92 Cao bá quát phường 7 dalat lâm đồng | 2025-02-25 09:06:44 |
354 | Nguyễn Thị Thanh Quyên | Nữ | 20/11/2005 | Kinh | 374371688 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,6 | 43/13 Phù Đổng Thiên Vương,phường 8, Thành phố Đà Lạt,Tỉnh Lâm Đồng | 2025-02-24 22:06:17 |
355 | Lê Thị Minh Nguyệt | Nữ | 18/08/2007 | Kinh | 327144794 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6.2 - HKII lớp 10: 6.7 - HKI lớp 11: 5.9 - HKII lớp 11: 6.2 - HKI lớp 12: 6.3 | 116/4 Trương Định, khu phố 8, phường Phước Mỹ, Thành phố Phan Rang Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | 2025-02-24 19:22:10 |
356 | Phạm Tiến Thịnh | Nam | 22/07/2007 | Kinh | 786567207 | KV2 | 02 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.9 | 43/1/12 đường Bác Ái, khu phố 2 phường Đô Vinh Thành phố Phan Rang Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | 2025-02-24 11:58:12 |
357 | Đoàn Ngọc Kim Hoa | Nữ | 13/09/2007 | Kinh | 869739172 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 5.3 - HKII lớp 10: 5.9 - HKI lớp 11: 4.9 - HKII lớp 11: 7.6 - HKI lớp 12: 6.3 | Xã Phước vinh huyện ninh Phước tỉnh ninh thuận Thôn liên Sơn 1 | 2025-02-24 10:33:39 |
358 | phạm Tố Nhi | Nữ | 13/7/2007 | kinh | 918953428 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.5 | Thôn vạn phước xã phươc thuận huyện ninh phước tỉnh ninh thuận | 2025-02-24 09:53:09 |
359 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Nữ | 02/11/2004 | Kinh | 798921130 | KV1 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 5.3 - HKII lớp 10: 6.5 - HKI lớp 11: 5.6 - HKII lớp 11: 5.8 - HKI lớp 12: 6.5 | 5/7/3 Võ Trường Toản, p8, tp Đà Lạt, t Lâm Đồng | 2025-02-23 10:37:48 | |
360 | Phạm Ngọc Trân | Nữ | 09/04/2006 | Kinh | 946983149 | KV3 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 74 | Khu phố 2, phường Mỹ Bình,tp Phan Rang Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | 2025-02-22 10:13:59 |
361 | Mai Thị Kim Tuyền | Nữ | 24/08/2004 | Kinh | 926117229 | KV1 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6.9 - HKII lớp 10: 7.8 - HKI lớp 11: 7.6 - HKII lớp 11: 7.5 - HKI lớp 12: 7.9 | Tỉnh Lâm Đồng Thành phố Đà Lạt, phường 2 , 367/6 Phan Đình Phùng | 2025-02-21 21:54:18 | |
362 | Đặng Thị Khánh Huyền | Nữ | 24/07/2006 | Kinh | 395883846 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.6 | cafe cỏ úa, 21/4, Trung Hiệp, Hiệp An, Đức Trọng, Lâm Đồng | 2025-02-20 09:17:38 |
363 | Cil Lục Kỳ | Nam | 27/03/2006 | Chill | 828640206 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.3 | Thôn 4 xã Đạ Long Huyện Đam Rông | 2025-02-19 21:31:10 |
364 | Nguyễn Kim Yến | Nữ | 12/8/2006 | Kinh | 373579214 | KV2-NT | 07 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 5.9 - HKII lớp 10: 6.4 - HKI lớp 11: 6.1 - HKII lớp 11: 6 - HKI lớp 12: 6.4 | Xóm 3 thôn liên trung xã tân hà huyện lâm hà tỉnh lâm đồng | 2025-02-19 08:34:09 |
365 | Lê Ngọc Vĩnh | Nam | 15/10/2004 | Kinh | 982648964 | KV2-NT | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 19,4 | 1/1/1 Đồi Trà P8 TP Đà Lạt Lâm Đồng | 2025-02-18 08:08:44 | |
366 | Pang Tas H Mỹ Lệ | Nữ | 05/02/2006 | Mnông | 398756144 | KV1 | 02 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.7 | Thôn Pang Pế Dơng- Xã Đarsal- Huyện Đam Rông-Tỉnh Lâm Đồng | 2025-02-17 20:26:12 |
367 | Pang Tas H Mỹ Lệ | Nữ | 05/02/2006 | Mnông | 398756144 | KV1 | 02 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.7 | Thôn Pang Pế Dơng- Xã Đarsal- Huyện Đam Rông-Tỉnh Lâm Đồng | 2025-02-17 20:26:07 |
368 | Vũ Thị Thanh Hương | Nữ | 24/09/2004 | Kinh | 949879100 | KV1 | Ko | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.1 | 157, TDP Đồng Tâm, TT Đinh Văn, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng | 2025-02-17 17:48:39 |
369 | Hoàng Bích Tuyền | Nữ | 07/12/2005 | Tày | 899776542 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,4 | Xã Hiệp Thạnh, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng | 2025-02-17 12:10:28 |
370 | Hoàng Bích Tuyền | Nữ | 07/12/2005 | Tày | 899776542 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,4 | Xã Hiệp Thạnh, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng | 2025-02-17 12:04:39 |
371 | Ngô Đức Anh | Nam | 03/10/2005 | Kinh | 362637159 | KV3 | 02 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,875 | Thôn pang pế nâm ,xã đạ rsal, huyện đam rông , tỉnh lâm đồng | 2025-02-17 11:48:53 |
372 | Hoàng Bích Tuyền | Nữ | 07/12/2005 | Tày | 899776542 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.4 | Xã Hiệp Thạnh, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng | 2025-02-15 19:00:05 |
373 | Kon Sa K Dinh | Nữ | 27/06/2006 | Cơ Ho | 337557976 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.1 | Thôn Đạ K nàng xã Đạ K nàng huyện đam rông tỉnh lâm đồng | 2025-02-13 11:19:46 |
374 | Kon Sa K Dinh | Nữ | 27/06/2006 | Cơ Ho | 337557976 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.1 | Thôn Đạ K nàng xã Đạ K nàng huyện đam rông tỉnh lâm đồng | 2025-02-13 11:19:46 |
375 | Kon Sa K Dinh | Nữ | 27/ 06/2006 | Cơ Ho | 337557976 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.1 | Thôn Đạ K Nàng xã Đạ K Nàng huyện Đam Rông tỉnh Lâm Đồng | 2025-02-12 13:02:36 |
376 | Mai Thị Kim Tuyền | Nữ | 24/08/2004 | Kinh | 926117229 | KV1 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6.9 - HKII lớp 10: 7.8 - HKI lớp 11: 7.6 - HKII lớp 11: 7.5 - HKI lớp 12: 7.9 | Tỉnh Lâm Đồng -Thành Phố Đà Lạt, Phường 2 - Phan Đình Phùng số nhà 367/6 | 2025-02-10 11:13:53 | |
377 | Mai Thị Kim Tuyền | Nữ | 24/08/2004 | Kinh | 926117229 | KV1 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6.9 - HKII lớp 10: 7.8 - HKI lớp 11: 7.6 - HKII lớp 11: 7.5 - HKI lớp 12: 7.9 | Tỉnh Lâm Đồng -Thành Phố Đà Lạt, Phường 2 - Phan Đình Phùng số nhà 367/6 | 2025-02-10 09:21:08 | |
378 | Trần Bảo Trân | Nữ | 03/03/2005 | Kinh | 345936005 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.6 | 159 Tự tạo 2 Xuân Thành Trại Mát Phường 11 Thành phố Đà Lạt | 2025-02-10 08:50:26 |
379 | Kon Sa K Dinh | Nữ | 27/06/2007 | Cơ Ho | 337557976 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.1 | Tỉnh Lâm Đồng huyện Đam Rông xã Đạ K Nàng thôn Đạ K Nàng | 2025-02-09 10:10:07 |
380 | Văn Trương Hương Ngân | Nữ | 27/08/2007 | Kinh | 837376816 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 8.2 - HKII lớp 10: 8.7 - HKI lớp 11: 8.6 - HKII lớp 11: 8.6 - HKI lớp 12: 8.3 | 22/2 Lê Quý Đôn, thị trấn Ma Lâm, Huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận | 2025-02-08 22:32:04 |
381 | Ka Lê | Nữ | 27/12/2005 | Cơ Ho | 352884005 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.40 | 252 thôn 1 xã Gia Hiệp huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng | 2025-02-08 11:14:17 |
382 | Nguyễn Khánh Huyền | Nữ | 27/4/2007 | Kinh | 917670717 | KV1 | 05 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 7.0 - HKII lớp 10: 7.0 - HKI lớp 11: 7.5 - HKII lớp 11: 7.5 - HKI lớp 12: 7.5 | Lâm Đồng, TP Đà Lạt | 2025-02-06 08:43:50 |
383 | Hoàng Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 19/05/2005 | Kinh | 839416905 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6.7 - HKII lớp 10: 6.7 - HKI lớp 11: 7.1 - HKII lớp 11: 7.4 - HKI lớp 12: 7.2 | 286/1A Chu Văn An, phường 2, Bảo Lộc, Lâm Đồng | 2025-02-03 19:12:33 |
384 | Phạm Thị Phương Thảo | Nữ | 14/02/2006 | Kinh | 822008406 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.3 | Thôn Tân Tiến - Xã Đạ Đờn - Lâm Hà | 2025-02-01 10:46:34 |
385 | Pang Tas H Mỹ Lệ | Nữ | 05/02/2006 | Mnông | 398756144 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6.4 - HKII lớp 10: 6.5 - HKI lớp 11: 6.4 - HKII lớp 11: 6.5 - HKI lớp 12: 6.3 | Thôn Pang Pế Dơng - Xã Đarsal- Huyện Đam Rông- Tỉnh Lâm Đồng | 2025-01-16 21:57:54 |
386 | PHAN THỊ THANH TRÚC | Nữ | 10/07/2002 | Kinh | 792354651 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.4 | 03, tổ 26 Phú Thạnh Hiệp Thạnh Đức Trọng Lâm Đồng | 2025-01-14 15:20:46 |
387 | PHAN THỊ THANH TRÚC | Nữ | 10/07/2002 | Kinh | 792354651 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.4 | 03, tổ 26 Phú Thạnh Hiệp Thạnh Đức Trọng Lâm Đồng | 2025-01-14 15:19:48 |
388 | LÊ HOÀNG GIANG | Nữ | 08/06/2002 | Kinh | 917275161 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.0 | 16 Ngô Quyền, Phường 6, TP Đà Lạt | 2025-01-06 08:49:22 |
389 | Nguyễn Duy Tiến | Nữ | 02/09/1997 | Kinh | 785612379 | KV2-NT | 02 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7 | Đà Lạt Lâm Đồng | 2025-01-05 15:33:50 |