STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Dân tộc Điện thoại Đối tượng Hệ đào tạo Ngành đào tạo Phương thức TS Điểm tổng kết Đ/c nhận giấy báo Ngày đăng ký
1 Hoàng Nguyễn Tiến Đạt Nam 19/05/2005 Kinh 839416905 ĐT: 01 - KV: KV1 Hệ Cao Đẳng Cao đẳng Điều dưỡng Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ HKI lớp 10: 6.7 - HKII lớp 10: 6.7 - HKI lớp 11: 7.1 - HKII lớp 11: 7.4 - HKI lớp 12: 7.2 286/1A Chu Văn An, phường 2, Bảo Lộc, Lâm Đồng 2025-02-03 19:12:33
2 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 14/02/2006 Kinh 822008406 ĐT: 01 - KV: KV1 Hệ Cao Đẳng Cao đẳng Điều dưỡng Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 Điểm TB chung lớp 12: 7.3 Thôn Tân Tiến - Xã Đạ Đờn - Lâm Hà 2025-02-01 10:46:34
3 Pang Tas H Mỹ Lệ Nữ 05/02/2006 Mnông 398756144 ĐT: 01 - KV: KV2 Hệ Cao Đẳng Cao đẳng Dược Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ HKI lớp 10: 6.4 - HKII lớp 10: 6.5 - HKI lớp 11: 6.4 - HKII lớp 11: 6.5 - HKI lớp 12: 6.3 Thôn Pang Pế Dơng - Xã Đarsal- Huyện Đam Rông- Tỉnh Lâm Đồng 2025-01-16 21:57:54
4 PHAN THỊ THANH TRÚC Nữ 10/07/2002 Kinh 792354651 ĐT: 01 - KV: KV1 Hệ Cao Đẳng Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 Điểm TB chung lớp 12: 7.4 03, tổ 26 Phú Thạnh Hiệp Thạnh Đức Trọng Lâm Đồng 2025-01-14 15:20:46
5 PHAN THỊ THANH TRÚC Nữ 10/07/2002 Kinh 792354651 ĐT: 01 - KV: KV1 Hệ Cao Đẳng Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 Điểm TB chung lớp 12: 7.4 03, tổ 26 Phú Thạnh Hiệp Thạnh Đức Trọng Lâm Đồng 2025-01-14 15:19:48
6 LÊ HOÀNG GIANG Nữ 08/06/2002 Kinh 917275161 ĐT: 01 - KV: KV1 Hệ Cao Đẳng Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 Điểm TB chung lớp 12: 7.0 16 Ngô Quyền, Phường 6, TP Đà Lạt 2025-01-06 08:49:22
7 Nguyễn Duy Tiến Nữ 02/09/1997 Kinh 785612379 ĐT: 02 - KV: KV2-NT Hệ Cao Đẳng Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 Điểm TB chung lớp 12: 7 Đà Lạt Lâm Đồng 2025-01-05 15:33:50