- Trang chủ
- Điều kiện xét tuyển
- Hồ sơ và cách đăng ký
- Hướng dẫn nhập học
- Ngành xét tuyển
- Tư vấn tuyển sinh
- Giới thiệu trường
MENU
STT | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Dân tộc | Điện thoại | KV | ĐT | Hệ đào tạo | Ngành đào tạo | Phương thức TS | Điểm tổng kết | Đ/c nhận giấy báo | Ngày đăng ký |
1 | Nguyễn Thị Ngọc Hằng | Nữ | 07/12/1999 | Kinh | 827713010 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,5 | 14b Bà Triệu phường 3 thành phố Đà Lạt | 2025-05-10 15:07:01 |
2 | Bùi Hoàng Hải | Nam | 10/12/2007 | kinh | 924793250 | KV3 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8,2 | thôn 10, xã Quảng Hoà, huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông | 2025-05-09 20:19:29 |
3 | LÊ THỊ DIỄM MY | Nữ | 22/10/2006 | Kinh | 933300407 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 9.1 | Thôn Kambute, Xã Tu Tra, Huyện Đơn Dương,Tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-09 16:25:08 |
4 | LÊ THỊ DIỄM MY | Nữ | 22/10/2006 | Kinh | 933300407 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 9.1 | Thôn Kambute, Xã Tu Tra, Huyện Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-09 16:19:45 |
5 | LÊ THỊ DIỄM MY | Nữ | 22/10/2006 | Kinh | 933300407 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 9.1 | Xã Tu Tra, huyện Đơn dương, Tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-08 21:55:24 |
6 | Đỗ Hạ Vân | Nữ | 02/08/1995 | Kinh | 336343436 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,4 | Hẻm 51 Huyền Trân Công Chúa, phường 4, Đà Lạt, Lâm Đồng | 2025-05-08 18:05:22 |
7 | PHẠM THỊ BẢO CHÂM | Nữ | 05/11/2007 | Mường | 814286199 | KV3 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 5,6 - HKII lớp 10: 6,2 - HKI lớp 11: 6,4 - HKII lớp 11: 6,7 - HKI lớp 12: 6,6 | 58 phạm hùng thị trấn lạc dương huyện lạc dương tỉnh lâm đồng | 2025-05-08 01:18:38 |
8 | Châu Nữ Hồng Cầm | Nữ | 25/12/2007 | Chăm | 912942505 | KV2 | 06 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,2 | Thôn Tuấn Tú,xã An Hải huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận | 2025-05-07 08:53:42 |
9 | Lê Vy | Nữ | 18/09/2006 | Kinh | 328456625 | KV1 | Ko | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.1 | Thôn 2 Đa Nung A Đạ Đờn Lâm Hà Lâm Đồng | 2025-05-07 07:09:15 |
10 | Trương Thanh Bình | Nữ | 02/07/2007 | Kinh | 973750061 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,0 | Thôn 7,xã Quảng Trị,Huyện Đạ Huoai,Tỉnh Lâm Đồng | 2025-05-05 22:39:27 |
11 | Cơ Liêng k\' Hiệu | Nữ | 21/07/2006 | CiL | 979705142 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.9 | Thôn 4/ Đạ Đờn/ Lâm Hà/ Lâm Đồng | 2025-05-02 19:46:30 |
12 | Đặng Thị Hồng Thắm | Nữ | 13/10/1990 | Kinh | 928276279 | KV1 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,7 | 17 Thông Thiên Học, phường 2, Đà Lạt | 2025-05-01 09:12:01 | |
13 | Trần Quỳnh Thảo | Nữ | 12/01/2007 | Kinh | 854729175 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 9.0 - HKII lớp 10: 8.7 - HKI lớp 11: 8.9 - HKII lớp 11: 9.0 - HKI lớp 12: 8.6 | 3C Nguyễn Du, tổ 8, thị trấn Di Linh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-27 20:55:29 |
14 | Lê Võ Mai Ca | Nữ | 14/12/2005 | Kinh | 325970135 | KV1 | 02 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.1 | 32/5 nguyễn đình chiểu, phường 9, tp đà lạt, tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-26 23:33:15 |
15 | Ka Tre | Nữ | 26/07/2003 | Kơho | 338697902 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.7 | Thôn 1b xã ĐinhTrang Hoà- huyện Di Linh - tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-26 20:51:03 |
16 | Hà thị Phương Thảo | Nữ | 10/10/1998 | Kinh | 911630378 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.60 | 85 Nguyễn Thị Nghĩa - phường 2- Đà Lạt - Lâm Đồng | 2025-04-23 09:23:26 |
17 | Cao Tuyết Vy | Nữ | 04/07/2003 | Kinh | 822101648 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.8 | 12a La Sơn Phu Tử - tp Đà Lạt - tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-22 17:11:39 |
18 | LÊ VÕ MAI CA | Nữ | 14/12/2005 | Kinh | 325970135 | KV2 | 02 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.1 | 32/5 nguyễn đình chiểu,phường 9, tp đà lạt, tỉnh lâm đồng | 2025-04-20 15:28:54 |
19 | Hoàng Bích Tuyền | Nữ | 07/12/2005 | Tày | 899776342 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,4 | Tỉnh Lâm Đồng, Huyện Đức Trọng, Xã Hiệp Thạnh | 2025-04-20 13:12:48 |
20 | Đinh Thị Dung Hạnh | Nữ | 28/11/2006 | Kinh | 382221989 | KV3 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.0 | 341 Lê Duẩn pleiku Gia Lai | 2025-04-17 10:28:52 |
21 | Quàng Thị Thái Thiên | Nữ | 07/05/2000 | Thái | 326799463 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 7.2 - HKII lớp 10: 7.9 - HKI lớp 11: 7.5 - HKII lớp 11: 7.4 - HKI lớp 12: 6.8 | Bách hoá xanh chợ Thăng Long thị trấn Nam Ban huyện Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-17 10:02:17 |
22 | Lê Ngọc Vĩnh | Nam | 15/10/2004 | Kinh | 982648964 | KV2-NT | Ko | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.3 6.1 7.0 | 1/1/1 Khu Đồi Trà P8 Thành Phố Đà Lạt Tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-16 18:08:51 |
23 | Ka Tre | Nữ | 26/07/2003 | Kơ ho | 338697902 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6.1 - HKII lớp 10: 6.4 - HKI lớp 11: 6.6 - HKII lớp 11: 6.7 - HKI lớp 12: 6.7 | Thôn 1b - Xã Đinh Trang Hoà- Huyện Di Linh - Tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-15 22:27:49 |
24 | Ka Tre | Nữ | 26/07/2003 | Kơ ho | 338697902 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6.1 - HKII lớp 10: 6.4 - HKI lớp 11: 6.6 - HKII lớp 11: 6.7 - HKI lớp 12: 6.7 | Thôn 1b - Xã Đinh Trang Hoà- Huyện Di Linh - Tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-15 22:27:38 |
25 | Quàng Thị Thái Thiên | Nữ | 07/05/2000 | Thái | 326799463 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 7.2 - HKII lớp 10: 7.9 - HKI lớp 11: 7.5 - HKII lớp 11: 7.4 - HKI lớp 12: 6.8 | Bách hoá xanh chợ Thăng Long thị trấn Nam Ban huyện Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-15 17:53:49 |
26 | Hồ Thị Bích Vân | Nữ | 18/09/1991 | Kinh | 889538038 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 7 - HKII lớp 10: 6.8 - HKI lớp 11: 6.4 - HKII lớp 11: 6.2 - HKI lớp 12: 5.3 | 61/2d đường Lâm Viên phường 9 thành phố Đà Lạt tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-15 08:23:38 |
27 | Tou Neh Nai Duyên | Nữ | 25/05/2006 | Churu | 389691046 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.5 | Thôn ma đanh, xã Tu Tra, huyện đơn dương, tỉnh lâm đồng | 2025-04-14 20:13:54 |
28 | Phạm Phương Phương | Nữ | 08/03/2007 | Kinh | 377346894 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.0 | Thôn Tân Trung Xã Đạ K Nàng Huyện Đam Rông Tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-11 16:46:07 |
29 | Cao Tuyết Vy | Nữ | 04/07/2003 | Kinh | 822101648 | KV3 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.8 | 12a La Sơn Phu Tử-p6-tp Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-11 09:59:14 |
30 | Dương Thị Nhã Quyên | Nữ | 02/12/2000 | Kinh | 363021200 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,7 | Thôn 6, xã Lộc An, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-10 00:27:19 |
31 | Dương Thị Nhã Quyên | Nữ | 02/12/2000 | Kinh | 363021200 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,7 | Thôn 6, xã Lộc An, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-10 00:07:10 |
32 | Dương Thị Nhã Quyên | Nữ | 02/12/2000 | Kinh | 363021200 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,7 | Thôn 6, xã Lộc An, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-09 19:55:24 |
33 | Bon Dơng Mi Oanh | Nữ | 02/04/2006 | Cơ-ho | 396884054 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.40 | 150 thôn Ka Đơn xã Ka Đơn huyện Đơn Dương tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-09 07:10:41 |
34 | Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên | Nữ | 22/05/2007 | Kinh | 797220507 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 8.5 - HKII lớp 10: 8.7 - HKI lớp 11: 8.9 - HKII lớp 11: 8.7 - HKI lớp 12: 8.8 | Lương Cang-Nhơn Sơn-Ninh Sơn-Ninh Thuận | 2025-04-08 19:41:15 |
35 | Kon Sa K Dinh | Nữ | 27/06/2006 | Cil | 337557976 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.1 | Xã Đạ K Nàng huyện Đam Rông tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-05 15:09:29 |
36 | Kon Sa K Dinh | Nữ | 27/06/2006 | Cil | 337557976 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.1 | Xã Đạ K Nàng huyện Đam Rông tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-05 15:09:28 |
37 | Đào Thị Tây Thi | Nữ | 02/01/1998 | Kinh | 971711788 | KV1 | 06 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8,0 | 5/7/1 Võ Trường Toản , phường 8 , tp. Đà Lạt , tỉnh Lâm Đồng | 2025-04-03 10:18:20 |
38 | Nguyễn Lê Diệu Anh | Nữ | 02/10/2007 | kinh | 396750667 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 5,92 - HKII lớp 10: 6.75 - HKI lớp 11: 6.61 - HKII lớp 11: 6.71 - HKI lớp 12: 6.92 | xã nam hà, huyện lâm hà, tỉnh lâm đồng | 2025-03-31 18:49:13 |
39 | Nguyễn thị hiếu | Nữ | 23/08/2007 | kinh | 856106085 | KV2-NT | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 5,5 | từ tâm1 phước hải ninh phước ninh thuận | 2025-03-30 12:01:26 | |
40 | Soh Ao Thảo | Nữ | 04/05/2006 | Cơ Ho | 385418012 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.3 | Ka Đô mới 2-xã Ka Đô-Đơn Dương-Lâm Đồng | 2025-03-29 21:14:45 |
41 | Pang Tas H Mỹ Lệ | Nữ | 05/02/2006 | Mnông | 398756144 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.7 | Thôn Pang Pế Dơng - Xã Đạ rsal - Huyện Đam Rông - Tỉnh Lâm Đồng | 2025-03-26 14:46:02 |
42 | Kon Sa Quýt Hiu | Nữ | 10/10/2005 | Cil | 395476793 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.5 | 111 thôn bon rơm, xã n thôl hạ, huyện đức trọng, tỉnh lâm đồng | 2025-03-25 18:59:35 |
43 | Phan văn quyền | Nam | 23/04/2007 | Kinh | 347521691 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 7 - HKII lớp 10: 7 - HKI lớp 11: 7 - HKII lớp 11: 7 - HKI lớp 12: 7 | 42/đg phạm hồng thái xóm 2 thôn 4 xã đại lào tp bảo lộc tỉnh Lâm Đồng | 2025-03-25 18:34:04 |
44 | Phan văn quyền | Nam | 23/04/2007 | Kinh | 347521691 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 7 - HKII lớp 10: 7 - HKI lớp 11: 7 - HKII lớp 11: 7 - HKI lớp 12: 7 | 41/đg phạm hồng thái xóm 2 thôn 4 xã đại lào tp bảo lộc tỉnh Lâm Đồng | 2025-03-25 18:30:16 |
45 | Ka Diễm | Nữ | 08-06-2006 | Cơ ho | 865161382 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.9 | 41 thôn Kao Kuil - xã Đinh Lạc-huyện Di Linh-tỉnh Lâm đồng | 2025-03-25 13:42:02 |
46 | Trần Bảo Trân | Nữ | 03/03/2005 | Kinh | 345936005 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.6 | 159 Tự Tạo 2 tự phước Trại Mát phường 11 | 2025-03-25 08:44:17 |
47 | Trần Bảo Trân | Nữ | 03/03/2005 | Kinh | 345936005 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.6 | 159 Tự Tạo 2 tự phước Trại Mát phường 11 | 2025-03-25 08:44:16 |
48 | Trần Quỳnh Thảo | Nữ | 12/01/2007 | Kinh | 854729175 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 9.0 - HKII lớp 10: 8.7 - HKI lớp 11: 8.9 - HKII lớp 11: 9.0 - HKI lớp 12: 8.6 | 3C Nguyễn Du, tổ 8, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng | 2025-03-23 20:19:44 |
49 | Nguyễn Thị Liên | Nữ | 24/08/2005 | Kinh | 352228612 | KV1 | Ko | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6,1 - HKII lớp 10: 6,5 - HKI lớp 11: 6,4 - HKII lớp 11: 6,3 - HKI lớp 12: 6,2 | 16 Ngô Quyền Phường 6 TP Đà Lạt Lâm Đồng | 2025-03-21 17:04:18 |
50 | Ngô đức anh | Nam | 03/10/2005 | Kinh | 362637159 | KV1 | 03 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.9 | Thôn Pang pế nâm ,xã đạ rsal , huyện đam rông ,tỉnh lâm đồng | 2025-03-20 13:04:03 |
51 | Ngô đức anh | Nam | 03/10/2005 | Kinh | 362637159 | KV1 | 03 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.9 | Thôn Pang pế nâm ,xã đạ rsal , huyện đam rông ,tỉnh lâm đồng | 2025-03-20 13:02:41 |
52 | Hoàng Bích Tuyền | Nữ | 07/12/2005 | Tày | 899776342 | KV2-NT | 03 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,4 | Tỉnh Lâm Đồng, Huyện Đức Trọng,Xã Hiệp Thạnh | 2025-03-18 15:16:26 |
53 | Trần thị đường | Nữ | 07-05-1995 | Kinh | 369851647 | KV1 | Ko | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,9 | 15-2 khởi nghĩa bắc sơn ,phường 10, Đà Lạt ,Lâm Đồng | 2025-03-18 14:36:30 |
54 | Trần thị đường | Nữ | 07-05-1995 | Kinh | 369851647 | KV1 | Ko | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,9 | 15-2 khởi nghĩa bắc sơn ,phường 10, Đà Lạt ,Lâm Đồng | 2025-03-18 14:35:46 |
55 | Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên | Nữ | 22/05/2007 | Kinh | 797220507 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 8.5 - HKII lớp 10: 8.7 - HKI lớp 11: 8.9 - HKII lớp 11: 8.7 - HKI lớp 12: 8.8 | Lương Cang - Nhơn Sơn - Ninh Sơn - Ninh Thuận | 2025-03-17 21:27:52 |
56 | Trịnh Thị Hà | Nữ | 04/06/1991 | Kinh | 982547850 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,9 | Trường TH Lê Quý Đôn- số 1 Lương Thế Vinh - Phường 3 - TP Đà Lạt | 2025-03-17 20:54:10 |
57 | Kon Sa K Dinh | Nữ | 27062006 | Cil | 337557976 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,1 | Xã Đạ K’ Nàng huyện Đam Rông tỉnh Lâm Đồng | 2025-03-15 20:34:47 |
58 | Trần Nguyễn Tuyết Thảo | Nữ | 23/05/2007 | Kinh | 357883557 | KV3 | 02 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 5.5 - HKII lớp 10: 2.7 - HKI lớp 11: 5.6 - HKII lớp 11: 5.1 - HKI lớp 12: 4.4 | Thạch Hà 2,Quãng Sơn,Ninh Sơn,Ninh Thuận | 2025-03-13 18:39:23 |
59 | Đỗ Phan Bảo Ngân | Nữ | 30/09/2007 | Kinh | 964209462 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 7,1 - HKII lớp 10: 7 - HKI lớp 11: 7,3 - HKII lớp 11: 7,7 - HKI lớp 12: 7,8 | 8/11 thôn quảng hiệp, xã hiệp thạnh, huyện đức trọng, tỉnh lâm đồng | 2025-03-12 20:13:20 |
60 | Trương Thảo Hiền | Nữ | 11/04/2007 | Kinh | 399993387 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 7,4 - HKII lớp 10: 7,6 - HKI lớp 11: 7,2 - HKII lớp 11: 7,4 - HKI lớp 12: 7,1 | Nông cơ Hùng Phát đối diện chợ Đạ Rsal, xã Đạ Rsal, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng | 2025-03-11 13:03:26 |
61 | Trương Thảo Hiền | Nữ | 11/04/2007 | Kinh | 399993387 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 7,4 - HKII lớp 10: 7,6 - HKI lớp 11: 7,2 - HKII lớp 11: 7,4 - HKI lớp 12: 7,1 | Nông cơ Hùng Phát đối diện chợ Đạ Rsal, xã Đạ Rsal, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng | 2025-03-11 12:51:54 |
62 | Trương Thảo Hiền | Nữ | 11/04/2007 | Kinh | 399993387 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 7,4 - HKII lớp 10: 7,6 - HKI lớp 11: 7,2 - HKII lớp 11: 7,4 - HKI lớp 12: 7,1 | Nông cơ Hùng Phát đối diện chợ Đạ Rsal, xã Đạ Rsal, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng | 2025-03-11 12:51:48 |
63 | Hoàng Thị Kim Oanh | Nữ | 20/01/2005 | Kinh | 393523407 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.6 | 16/02- Đường 3/4- Phường 3- Tp Đà Lạt- Tỉnh Lâm Đồng | 2025-03-10 22:57:48 |
64 | Đặng Thị Thanh Thúy | Nữ | 10/05/1995 | Kinh | 969270975 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.0 | 12A/3 Triệu Việt Vương, phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 2025-03-10 20:28:06 |
65 | Kơ Să Trương Thúy Liên | Nữ | 11/08/2004 | Cill | 377571985 | KV1 | 02 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,9 | Thôn Đông Mang-xã Đạ Chais-huyện Lạc Dương-tỉnh Lâm Đồng | 2025-03-09 15:07:23 |
66 | Pang Tas H Mỹ Lệ | Nữ | 05/02/2006 | Mnông | 398756144 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.9 | Thôn Pang Pế Dơng- Xã Đa rsal- Huyện Đam Rông -Tỉnh Lâm Đồng | 2025-03-08 18:26:06 |
67 | PUPUR THỊ QUYỀN | Nữ | 20/02/2006 | Raglai | 363345601 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,8 | Bậc rây 2-Phước bình-bác ái-Ninh thuận | 2025-03-08 18:02:47 |
68 | Nguyễn Thị Thanh Quyên | Nữ | 20/11/2005 | Kinh | 374371688 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,6 | 43/13 Phù Đổng Thiên Vương, Phường 8, Thành Phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 2025-03-08 12:48:04 |
69 | Nguyễn vũ khánh như | Nữ | 20/03/2007 | Kinh | 356699529 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 5,5 - HKII lớp 10: 5,9 - HKI lớp 11: 6,5 - HKII lớp 11: 6,7 - HKI lớp 12: 6,6 | Tổ 5 trường thọ trạm hành đà lạt lâm đồng | 2025-03-07 08:30:11 |
70 | Hồ Kim Như Yến | Nữ | 23-08-2007 | Kimh | 399468984 | KV2-NT | Ko | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6,3 - HKII lớp 10: 6,3 - HKI lớp 11: 6,6 - HKII lớp 11: 6,9 - HKI lớp 12: 6,2 | Lạc Tân 1 Xã Cà Ná Huyện Thuận Nam Tỉnh Ninh Thuận | 2025-03-03 08:35:39 |
71 | Cil Pam Hoàng Long | Nam | 27/10/2004 | Cil | 817284981 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.3 | 111 phù đổng thiên vương p8 tp Đà Lạt | 2025-03-02 14:14:12 |
72 | Trần Thị Thùy Trang | Nữ | 22 11 2007 | Kinh | 866627891 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 5.6 - HKII lớp 10: 6.3 - HKI lớp 11: 6.4 - HKII lớp 11: 6.4 - HKI lớp 12: 6.9 | Thôn 7 xã Đạ kho huyện Đạ tẻh tỉnh Lâm Đồng | 2025-03-01 13:27:45 |
73 | Nguyễn Kim Yến | Nữ | 12/08/2006 | Kinh | 373579214 | KV2-NT | 07 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 5.9 - HKII lớp 10: 6.4 - HKI lớp 11: 6.1 - HKII lớp 11: 6.0 - HKI lớp 12: 6.4 | Xóm 3 thôn liên trung xã tân hà huyện lâm hà tỉnh lâm đồng | 2025-02-27 15:54:07 |
74 | Cơ Liêng K Hiệu | Nữ | 21/07/2006 | Cil | 979705142 | KV3 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,9 | thôn 4- xã Đạ Đờn - huyện Lâm Hà -Tỉnh Lâm Đồng | 2025-02-27 08:04:37 |
75 | Nguyễn Thị Ngọc Trân | Nữ | 26/12/2007 | Kinh | 349935414 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6.8 - HKII lớp 10: 7.7 - HKI lớp 11: 7.4 - HKII lớp 11: 7.5 - HKI lớp 12: 6.7 | Tỉnh Ninh Thuận , Huyện Thuận Nam , Xã Phước Diêm | 2025-02-26 20:22:24 |
76 | Nguyễn Thị Ngọc Trân | Nữ | 26/12/2007 | Kinh | 349935414 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6.8 - HKII lớp 10: 7.7 - HKI lớp 11: 7.4 - HKII lớp 11: 7.5 - HKI lớp 12: 6.7 | Tỉnh Ninh Thuận , Huyện Thuận Nam , Xã Phước Diêm | 2025-02-26 20:22:22 |
77 | Nguyễn Hồng Tuyết Linh | Nữ | 14/08/2007 | Kinh | 374193697 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6,6 - HKII lớp 10: 7,3 - HKI lớp 11: 7,7 - HKII lớp 11: 7,5 - HKI lớp 12: 7,1 | Lạc tân 1, Phước diêm, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận xã | 2025-02-26 19:55:16 |
78 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | Nữ | 13/12/2007 | Kinh | 586856448 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 5.7 - HKII lớp 10: 5.5 - HKI lớp 11: 5.7 - HKII lớp 11: 6.2 - HKI lớp 12: 5.8 | Lạc tân 2 , xã phước diêm, huyện thuận nam, tỉnh ninh thuận | 2025-02-25 21:27:07 |
79 | K\' Thích | Nam | 12/02/2004 | Cơ Ho | 374710966 | KV3 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7 | thị trấn Đinh Văn,huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng | 2025-02-25 20:55:39 |
80 | Phạm Hoài Thư | Nữ | 21/12/2007 | Kinh | 374481003 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 8.4 - HKII lớp 10: 8.9 - HKI lớp 11: 8.7 - HKII lớp 11: 8.9 - HKI lớp 12: 8.3 | Lạc Tân 1, xã Phước Diêm, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận | 2025-02-25 19:01:58 |
81 | Trương Tấn Tài | Nam | 01012007 | Kinh | 339113744 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 8.5 - HKII lớp 10: 8.6 - HKI lớp 11: 8.6 - HKII lớp 11: 8.8 - HKI lớp 12: 8.5 | Thôn quán thẻ 3, phước minh, thuận nam, ninh thuận | 2025-02-25 09:20:56 |
82 | Lê Quỳnh Trúc Linh | Nữ | 13/10/1994 | Kinh | 848951678 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 5.8 | 92 Cao bá quát phường 7 dalat lâm đồng | 2025-02-25 09:06:44 |
83 | Nguyễn Thị Thanh Quyên | Nữ | 20/11/2005 | Kinh | 374371688 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,6 | 43/13 Phù Đổng Thiên Vương,phường 8, Thành phố Đà Lạt,Tỉnh Lâm Đồng | 2025-02-24 22:06:17 |
84 | Lê Thị Minh Nguyệt | Nữ | 18/08/2007 | Kinh | 327144794 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6.2 - HKII lớp 10: 6.7 - HKI lớp 11: 5.9 - HKII lớp 11: 6.2 - HKI lớp 12: 6.3 | 116/4 Trương Định, khu phố 8, phường Phước Mỹ, Thành phố Phan Rang Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | 2025-02-24 19:22:10 |
85 | Phạm Tiến Thịnh | Nam | 22/07/2007 | Kinh | 786567207 | KV2 | 02 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.9 | 43/1/12 đường Bác Ái, khu phố 2 phường Đô Vinh Thành phố Phan Rang Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | 2025-02-24 11:58:12 |
86 | Đoàn Ngọc Kim Hoa | Nữ | 13/09/2007 | Kinh | 869739172 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 5.3 - HKII lớp 10: 5.9 - HKI lớp 11: 4.9 - HKII lớp 11: 7.6 - HKI lớp 12: 6.3 | Xã Phước vinh huyện ninh Phước tỉnh ninh thuận Thôn liên Sơn 1 | 2025-02-24 10:33:39 |
87 | phạm Tố Nhi | Nữ | 13/7/2007 | kinh | 918953428 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.5 | Thôn vạn phước xã phươc thuận huyện ninh phước tỉnh ninh thuận | 2025-02-24 09:53:09 |
88 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Nữ | 02/11/2004 | Kinh | 798921130 | KV1 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 5.3 - HKII lớp 10: 6.5 - HKI lớp 11: 5.6 - HKII lớp 11: 5.8 - HKI lớp 12: 6.5 | 5/7/3 Võ Trường Toản, p8, tp Đà Lạt, t Lâm Đồng | 2025-02-23 10:37:48 | |
89 | Phạm Ngọc Trân | Nữ | 09/04/2006 | Kinh | 946983149 | KV3 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 74 | Khu phố 2, phường Mỹ Bình,tp Phan Rang Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | 2025-02-22 10:13:59 |
90 | Mai Thị Kim Tuyền | Nữ | 24/08/2004 | Kinh | 926117229 | KV1 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6.9 - HKII lớp 10: 7.8 - HKI lớp 11: 7.6 - HKII lớp 11: 7.5 - HKI lớp 12: 7.9 | Tỉnh Lâm Đồng Thành phố Đà Lạt, phường 2 , 367/6 Phan Đình Phùng | 2025-02-21 21:54:18 | |
91 | Đặng Thị Khánh Huyền | Nữ | 24/07/2006 | Kinh | 395883846 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 8.6 | cafe cỏ úa, 21/4, Trung Hiệp, Hiệp An, Đức Trọng, Lâm Đồng | 2025-02-20 09:17:38 |
92 | Cil Lục Kỳ | Nam | 27/03/2006 | Chill | 828640206 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.3 | Thôn 4 xã Đạ Long Huyện Đam Rông | 2025-02-19 21:31:10 |
93 | Nguyễn Kim Yến | Nữ | 12/8/2006 | Kinh | 373579214 | KV2-NT | 07 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 5.9 - HKII lớp 10: 6.4 - HKI lớp 11: 6.1 - HKII lớp 11: 6 - HKI lớp 12: 6.4 | Xóm 3 thôn liên trung xã tân hà huyện lâm hà tỉnh lâm đồng | 2025-02-19 08:34:09 |
94 | Lê Ngọc Vĩnh | Nam | 15/10/2004 | Kinh | 982648964 | KV2-NT | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 19,4 | 1/1/1 Đồi Trà P8 TP Đà Lạt Lâm Đồng | 2025-02-18 08:08:44 | |
95 | Pang Tas H Mỹ Lệ | Nữ | 05/02/2006 | Mnông | 398756144 | KV1 | 02 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.7 | Thôn Pang Pế Dơng- Xã Đarsal- Huyện Đam Rông-Tỉnh Lâm Đồng | 2025-02-17 20:26:12 |
96 | Pang Tas H Mỹ Lệ | Nữ | 05/02/2006 | Mnông | 398756144 | KV1 | 02 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6.7 | Thôn Pang Pế Dơng- Xã Đarsal- Huyện Đam Rông-Tỉnh Lâm Đồng | 2025-02-17 20:26:07 |
97 | Vũ Thị Thanh Hương | Nữ | 24/09/2004 | Kinh | 949879100 | KV1 | Ko | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.1 | 157, TDP Đồng Tâm, TT Đinh Văn, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng | 2025-02-17 17:48:39 |
98 | Hoàng Bích Tuyền | Nữ | 07/12/2005 | Tày | 899776542 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,4 | Xã Hiệp Thạnh, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng | 2025-02-17 12:10:28 |
99 | Hoàng Bích Tuyền | Nữ | 07/12/2005 | Tày | 899776542 | KV2-NT | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7,4 | Xã Hiệp Thạnh, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng | 2025-02-17 12:04:39 |
100 | Ngô Đức Anh | Nam | 03/10/2005 | Kinh | 362637159 | KV3 | 02 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 6,875 | Thôn pang pế nâm ,xã đạ rsal, huyện đam rông , tỉnh lâm đồng | 2025-02-17 11:48:53 |
101 | Hoàng Bích Tuyền | Nữ | 07/12/2005 | Tày | 899776542 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.4 | Xã Hiệp Thạnh, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng | 2025-02-15 19:00:05 |
102 | Kon Sa K Dinh | Nữ | 27/06/2006 | Cơ Ho | 337557976 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.1 | Thôn Đạ K nàng xã Đạ K nàng huyện đam rông tỉnh lâm đồng | 2025-02-13 11:19:46 |
103 | Kon Sa K Dinh | Nữ | 27/06/2006 | Cơ Ho | 337557976 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.1 | Thôn Đạ K nàng xã Đạ K nàng huyện đam rông tỉnh lâm đồng | 2025-02-13 11:19:46 |
104 | Kon Sa K Dinh | Nữ | 27/ 06/2006 | Cơ Ho | 337557976 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.1 | Thôn Đạ K Nàng xã Đạ K Nàng huyện Đam Rông tỉnh Lâm Đồng | 2025-02-12 13:02:36 |
105 | Mai Thị Kim Tuyền | Nữ | 24/08/2004 | Kinh | 926117229 | KV1 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6.9 - HKII lớp 10: 7.8 - HKI lớp 11: 7.6 - HKII lớp 11: 7.5 - HKI lớp 12: 7.9 | Tỉnh Lâm Đồng -Thành Phố Đà Lạt, Phường 2 - Phan Đình Phùng số nhà 367/6 | 2025-02-10 11:13:53 | |
106 | Mai Thị Kim Tuyền | Nữ | 24/08/2004 | Kinh | 926117229 | KV1 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6.9 - HKII lớp 10: 7.8 - HKI lớp 11: 7.6 - HKII lớp 11: 7.5 - HKI lớp 12: 7.9 | Tỉnh Lâm Đồng -Thành Phố Đà Lạt, Phường 2 - Phan Đình Phùng số nhà 367/6 | 2025-02-10 09:21:08 | |
107 | Trần Bảo Trân | Nữ | 03/03/2005 | Kinh | 345936005 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.6 | 159 Tự tạo 2 Xuân Thành Trại Mát Phường 11 Thành phố Đà Lạt | 2025-02-10 08:50:26 |
108 | Kon Sa K Dinh | Nữ | 27/06/2007 | Cơ Ho | 337557976 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.1 | Tỉnh Lâm Đồng huyện Đam Rông xã Đạ K Nàng thôn Đạ K Nàng | 2025-02-09 10:10:07 |
109 | Văn Trương Hương Ngân | Nữ | 27/08/2007 | Kinh | 837376816 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật phục hồi chức năng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 8.2 - HKII lớp 10: 8.7 - HKI lớp 11: 8.6 - HKII lớp 11: 8.6 - HKI lớp 12: 8.3 | 22/2 Lê Quý Đôn, thị trấn Ma Lâm, Huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận | 2025-02-08 22:32:04 |
110 | Ka Lê | Nữ | 27/12/2005 | Cơ Ho | 352884005 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.40 | 252 thôn 1 xã Gia Hiệp huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng | 2025-02-08 11:14:17 |
111 | Nguyễn Khánh Huyền | Nữ | 27/4/2007 | Kinh | 917670717 | KV1 | 05 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 7.0 - HKII lớp 10: 7.0 - HKI lớp 11: 7.5 - HKII lớp 11: 7.5 - HKI lớp 12: 7.5 | Lâm Đồng, TP Đà Lạt | 2025-02-06 08:43:50 |
112 | Hoàng Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 19/05/2005 | Kinh | 839416905 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6.7 - HKII lớp 10: 6.7 - HKI lớp 11: 7.1 - HKII lớp 11: 7.4 - HKI lớp 12: 7.2 | 286/1A Chu Văn An, phường 2, Bảo Lộc, Lâm Đồng | 2025-02-03 19:12:33 |
113 | Phạm Thị Phương Thảo | Nữ | 14/02/2006 | Kinh | 822008406 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Điều dưỡng | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.3 | Thôn Tân Tiến - Xã Đạ Đờn - Lâm Hà | 2025-02-01 10:46:34 |
114 | Pang Tas H Mỹ Lệ | Nữ | 05/02/2006 | Mnông | 398756144 | KV2 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Dược | Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ | HKI lớp 10: 6.4 - HKII lớp 10: 6.5 - HKI lớp 11: 6.4 - HKII lớp 11: 6.5 - HKI lớp 12: 6.3 | Thôn Pang Pế Dơng - Xã Đarsal- Huyện Đam Rông- Tỉnh Lâm Đồng | 2025-01-16 21:57:54 |
115 | PHAN THỊ THANH TRÚC | Nữ | 10/07/2002 | Kinh | 792354651 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.4 | 03, tổ 26 Phú Thạnh Hiệp Thạnh Đức Trọng Lâm Đồng | 2025-01-14 15:20:46 |
116 | PHAN THỊ THANH TRÚC | Nữ | 10/07/2002 | Kinh | 792354651 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.4 | 03, tổ 26 Phú Thạnh Hiệp Thạnh Đức Trọng Lâm Đồng | 2025-01-14 15:19:48 |
117 | LÊ HOÀNG GIANG | Nữ | 08/06/2002 | Kinh | 917275161 | KV1 | 01 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7.0 | 16 Ngô Quyền, Phường 6, TP Đà Lạt | 2025-01-06 08:49:22 |
118 | Nguyễn Duy Tiến | Nữ | 02/09/1997 | Kinh | 785612379 | KV2-NT | 02 | Hệ Cao Đẳng | Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 | Điểm TB chung lớp 12: 7 | Đà Lạt Lâm Đồng | 2025-01-05 15:33:50 |