STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Dân tộc Điện thoại Đối tượng Hệ đào tạo Ngành đào tạo Phương thức TS Điểm tổng kết Đ/c nhận giấy báo Ngày đăng ký
1 Pang Tas H Mỹ Lệ Nữ 05/02/2006 Mnông 398756144 ĐT: 01 - KV: KV2 Hệ Cao Đẳng Cao đẳng Dược Xét tuyển theo điểm tổng kết 5 học kỳ HKI lớp 10: 6.4 - HKII lớp 10: 6.5 - HKI lớp 11: 6.4 - HKII lớp 11: 6.5 - HKI lớp 12: 6.3 Thôn Pang Pế Dơng - Xã Đarsal- Huyện Đam Rông- Tỉnh Lâm Đồng 2025-01-16 21:57:54
2 PHAN THỊ THANH TRÚC Nữ 10/07/2002 Kinh 792354651 ĐT: 01 - KV: KV1 Hệ Cao Đẳng Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 Điểm TB chung lớp 12: 7.4 03, tổ 26 Phú Thạnh Hiệp Thạnh Đức Trọng Lâm Đồng 2025-01-14 15:20:46
3 PHAN THỊ THANH TRÚC Nữ 10/07/2002 Kinh 792354651 ĐT: 01 - KV: KV1 Hệ Cao Đẳng Cao đẳng Y sỹ Đa Khoa Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 Điểm TB chung lớp 12: 7.4 03, tổ 26 Phú Thạnh Hiệp Thạnh Đức Trọng Lâm Đồng 2025-01-14 15:19:48
4 LÊ HOÀNG GIANG Nữ 08/06/2002 Kinh 917275161 ĐT: 01 - KV: KV1 Hệ Cao Đẳng Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 Điểm TB chung lớp 12: 7.0 16 Ngô Quyền, Phường 6, TP Đà Lạt 2025-01-06 08:49:22
5 Nguyễn Duy Tiến Nữ 02/09/1997 Kinh 785612379 ĐT: 02 - KV: KV2-NT Hệ Cao Đẳng Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 Điểm TB chung lớp 12: 7 Đà Lạt Lâm Đồng 2025-01-05 15:33:50